VN | EN

Tin tức

Thị trường nghệ thuật: Sự phát triển của thị trường Châu Á và kỷ nguyên mới

Đông Á

Sau Thế chiến II, Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc đã có ảnh hưởng đáng kể đến các trung tâm thị trường nghệ thuật truyền thống như London và New York, đồng thời phát triển các thị trường nghệ thuật địa phương quan trọng.

Hồng Kông đã thống trị thị trường nghệ thuật ở Đông Á trong nhiều năm. Tầm quan trọng của thành phố này như một trung tâm nghệ thuật bắt đầu từ năm 1949, khi nhiều đại lý từ Quảng Châu, Bắc Kinh và Thượng Hải di cư đến đây sau khi Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập. Đường Hollywood đã trở thành một điểm đến nổi tiếng cho đồ cổ, và Hồng Kông đã giữ vai trò là cầu nối chính cho giao thương với phương Tây suốt phần còn lại của thế kỷ 20.

Tuy nhiên, vị thế hàng đầu của Hồng Kông đã bị thách thức bởi sự cởi mở ngày càng tăng ở Trung Quốc đại lục. Sự phát triển của các nhà đấu giá tại Bắc Kinh và các thành phố khác đã tạo điều kiện cho người mua và đại lý giao dịch trực tiếp với người bán, mở ra một kỷ nguyên mới cho thị trường nghệ thuật ở khu vực này.

Nhật Bản cũng đóng vai trò quan trọng trong thị trường nghệ thuật, đặc biệt vào cuối những năm 1980 khi các nhà sưu tập Nhật Bản thúc đẩy sự bùng nổ của trường phái Ấn tượng và Hậu ấn tượng. Tuy nhiên, trong lòng Nhật Bản, một nền văn hóa thận trọng và bảo hộ đã hạn chế sự phát triển của một thị trường nghệ thuật quốc tế theo hướng phương Tây. Hầu hết các hoạt động thương mại nghệ thuật thường diễn ra thông qua các tổ chức địa phương như cửa hàng bách hóa Mitsukoshi và Seibu.

Hàn Quốc phát triển chậm hơn để trở thành một trung tâm thị trường nghệ thuật, nhưng đến những năm 1990, các nhà sưu tập Hàn Quốc bắt đầu đóng vai trò quan trọng trong thị trường nghệ thuật Đông Á. Một trong những nhà sưu tập tư nhân nổi bật trong nghệ thuật Anh đương đại vào cuối thế kỷ 20 là doanh nhân người Hàn Quốc C.I. Kim. Sự tham gia của các nhà sưu tập Hàn Quốc đã làm tăng thêm sự đa dạng và năng động cho thị trường nghệ thuật khu vực, mở ra cơ hội hợp tác và giao lưu văn hóa nghệ thuật quốc tế.

Nghệ thuật như một khoản đầu tư

Năm 1974, Quỹ hưu trí đường sắt Anh bắt đầu đầu tư vào nghệ thuật với số tiền khoảng 40 triệu bảng Anh (70 triệu đô la), chiếm khoảng 3% tổng tài sản của họ. Họ hợp tác với Sotheby's để nhận tư vấn miễn phí, với điều kiện doanh thu từ đầu tư sẽ qua tay Sotheby's. Đây là nỗ lực lớn đầu tiên nhằm xem nghệ thuật như một phương tiện đầu tư.

Trong những năm 1980 và đầu 1990, thị trường nghệ thuật bùng nổ, đặc biệt với các bức tranh Ấn tượng và Hậu ấn tượng. Người mua Nhật Bản đóng vai trò quan trọng sau khi đồng yên được định giá lại vào năm 1985. Thay đổi trong luật thuế Mỹ đã khuyến khích người giàu bán tác phẩm nghệ thuật, dẫn đến một loạt đợt bán hàng lớn.

Giai đoạn 1987-1990 chứng kiến sự tăng giá kỷ lục, với Vincent van Gogh trở thành nghệ sĩ được săn đón nhất. Ba tác phẩm của ông thiết lập giá bán cao nhất, trong đó "Portrait of Dr. Gachet" được bán với giá 82,5 triệu đô la vào năm 1990.

Thị trường nghệ thuật lúc bấy giờ dường như miễn nhiễm với biến động kinh tế, nhưng giá trị thực tế đã bị thổi phồng bởi dòng tiền từ các tổ chức và đầu cơ cá nhân. Điều này đã tạo ra nhiều thay đổi cho các phòng trưng bày nổi tiếng ở London. Một số phòng đã sáp nhập hoặc đóng cửa do không theo kịp xu hướng.

Cuối thập niên 1990, nghệ thuật đương đại bắt đầu trỗi dậy, trở thành lĩnh vực phát triển mạnh nhất. Tại Anh, các nghệ sĩ như Damien Hirst và Tracey Emin được nhà sưu tập Charles Saatchi hỗ trợ, cùng với sự nổi tiếng của Tate Modern sau khi mở cửa vào năm 2000.

Thị trường nghệ thuật bước vào thế kỷ 21

Khi bước vào thế kỷ 21, các hội chợ nghệ thuật và đồ cổ trở thành những sự kiện quan trọng. Một số hội chợ nổi bật bao gồm Biennale des Antiquaires ở Paris, Hội chợ Frieze, Hội chợ Grosvenor House ở London, Triển lãm Armory ở New York, và Hội chợ mỹ thuật châu Âu ở Maastricht. Những hội chợ này không chỉ thu hút lượng lớn khách tham quan mà còn mang lại sự đảm bảo cho người mua về chất lượng sản phẩm.

Sự gia tăng của các hội chợ phần nào xuất phát từ vụ bê bối lớn trong ngành nghệ thuật vào năm 2000. Christopher Davidge, CEO của Christie’s, đã cung cấp bằng chứng cho Bộ Tư pháp Mỹ về sự thông đồng giữa Sotheby’s và Christie’s trong việc ấn định tỷ lệ hoa hồng. Cả hai công ty này đã phải đối mặt với khoản phạt gần 590 triệu đô la. Dù lợi nhuận của Sotheby’s giảm mạnh vào năm sau đó, vị thế thống trị của họ trên thị trường vẫn không bị lung lay.

Cũng trong năm 2000, Pháp đã bãi bỏ quy định độc quyền của các nhà đấu giá trong nước, cho phép Sotheby’s và Christie’s tổ chức các cuộc bán đấu giá tại Paris. Điều này đã thúc đẩy sự tăng trưởng kinh doanh tại thành phố này.

Năm 2003, Quỹ mỹ thuật trị giá 214 triệu bảng Anh (350 triệu đô la) được ra mắt, đánh dấu nỗ lực đầu tư vào nghệ thuật quy mô lớn tương tự như British Rail Trust cách đó gần 30 năm. Sự phát triển này còn đi kèm với sự gia tăng các tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ tư vấn nghệ thuật, như Citibank và UBS, cùng với hoạt động thu thập nghệ thuật của các công ty lớn như Deutsche Bank.

Biên dịch: Phương Anh

Nguồn: Brittanica

Viết bình luận của bạn:

Tranh vẽ theo yêu cầu. Chúng tôi nhận đặt vẽ tranh theo yêu cầu với thể loại và chất liệu đa dạng. Hãy để những bức tranh nói lên phong cách của bạn.

Tải ứng dụng ngay

Google Play App Store
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

icon icon icon