-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tin tức
Tại sao “Monet và Venice” là một câu chuyện tình yêu ( Phần 1 )
![]()
( Claude Monet, The Grand Canal, Venice (1908)
Trong nhiều năm, Claude Monet (1840–1926) đã khước từ tiếng gọi quyến rũ của Venice. Nhưng khi cuối cùng đặt chân đến thành phố đầm phá này, nơi đây đã thổi luồng sinh khí mới vào sự nghiệp của ông, giúp ông chuẩn bị cho loạt tranh hoa súng mang tính đột phá ở giai đoạn cuối đời.
“Monet thật sự bị mê hoặc bởi thành phố này,” Lisa Small, giám tuyển cấp cao nghệ thuật châu Âu của Bảo tàng Brooklyn, chia sẻ trong buổi họp báo triển lãm “Monet and Venice” — cuộc trưng bày lớn nhất về họa sĩ này tại New York trong hơn 25 năm qua. Cô cùng Melissa Buron, hiện là giám đốc bộ sưu tập và giám tuyển trưởng của Bảo tàng Victoria and Albert (London), đồng thời là cựu giám đốc phụ trách giám tuyển tại FAMSF, cùng nhau phụ trách triển lãm này.
Monet đã thực hiện 37 bức tranh về Venice, trong đó có 19 tác phẩm được trưng bày tại triển lãm, và sẽ bổ sung thêm hai bức khác khi triển lãm di chuyển đến Bảo tàng de Young của FAMSF vào tháng 3. Cả hai bảo tàng đều sở hữu một bức tranh Venice của Monet, song việc mượn thêm các tác phẩm khác là thử thách lớn, bởi gần một nửa số tranh Venice của ông hiện nằm trong các bộ sưu tập tư nhân, và phần lớn không rõ tung tích. Triển lãm cũng tôn vinh Venice như nguồn cảm hứng nghệ thuật bất tận cho những họa sĩ tiền bối và đương đại của Monet như Canaletto (1697–1768), Édouard Manet (1832–1883) và John Singer Sargent.
![]()
( Canaletto, Venice, the Grand Canal looking East with Santa Maria della Salute 1749–50 )
Bước ngoặt trong sự nghiệp nghệ thuật
Chuyến đi đến Venice của Monet và vợ ông, Alice Monet (1844–1911), diễn ra vào một thời điểm bước ngoặt, khi họa sĩ 68 tuổi đang đối mặt với khủng hoảng niềm tin vào chính tác phẩm của mình.
“Monet đã bắt đầu làm việc trên loạt tranh hoa súng – phần kết tinh quan trọng nhất trong sự nghiệp của ông – nhưng ông cảm thấy vô cùng bế tắc,” Small cho biết.
Những bức tranh này phá vỡ truyền thống phong cảnh khi loại bỏ đường chân trời, chỉ còn lại mặt nước và ánh sáng, với bầu trời phản chiếu trên hồ hoa súng ở Giverny. Hiệu ứng gần như trừu tượng này được xem là khoảnh khắc quan trọng trong sự phát triển của Hội họa hiện đại, thậm chí nhiều nhà phê bình còn xem nó như tiền đề cho trường phái Biểu hiện trừu tượng. Dù nay được xem là kiệt tác, nhưng phải mất nhiều thập kỷ, công chúng mới hiểu và trân trọng loạt tranh này.
![]()
( Claude Monet, Water Lilies (ca. 1914–17 )
Ngay cả người đại diện của ông, Paul Durand-Ruel (1831–1922), cũng từng nghi ngờ. Khi ông nói với Monet rằng không chắc loạt tranh này sẽ bán được, Monet lập tức hủy triển lãm.
Đó có thể đã là mất mát lớn cho lịch sử Hội họa. Monet thường hủy hoặc cắt nát những bức tranh khiến ông thất vọng, tiêu hủy khoảng 500 tác phẩm trong sự nghiệp, bao gồm cả nhiều bức trong loạt “Hoa súng”. Thật khó nói điều gì sẽ xảy ra nếu ông không đến Venice. Sau chuyến đi, ông viết cho Durand-Ruel rằng: “Chuyến đi đến Venice khiến tôi nhìn tranh của mình bằng con mắt khác.”
![]()
( Claude Monet, Japanese Footbridge, Giverny (1885)
Ở một khía cạnh nào đó, chuyến đi này giúp Monet trở lại cội nguồn sáng tạo. Khi còn trẻ, ông từng mua một chiếc thuyền làm xưởng vẽ trên sông Seine, để vẽ ngoài trời. Ở Venice, ông lại vẽ trên thuyền gondola, tái hiện cảnh vật trực tiếp từ các con kênh.
![]()
( Claude Monet, The Palazzo de Mula, Venice 1908 )
Bản giao hưởng của lịch sử nghệ thuật
Triển lãm mở đầu bằng loạt màn hình lớn chiếu hình ảnh Venice hiện đại – thành phố vẫn gần như không thay đổi sau hơn 100 năm. “Chúng tôi muốn đưa người xem hòa mình vào Venice cả về tinh thần lẫn cảm xúc,” Small nói.
Những bức tranh Venice của Monet được bố trí xen kẽ giữa các cảnh London, Paris và kiệt tác “Hoa súng” mượn từ FAMSF. Ngoài ra, triển lãm còn trưng bày tranh của nhiều họa sĩ khác từng khắc họa Venice như J.M.W. Turner (1775–1851), Pierre-Auguste Renoir (1841–1919), Paul Signac (1863–1935) và James McNeill Whistler (1834–1903).
Phòng cuối cùng của triển lãm là điểm nhấn, nơi hơn 10 tác phẩm của Monet treo trên nền tường xanh đậm, tạo cảm giác như một ngôi đền tôn vinh họa sĩ. Bản nhạc của nhà soạn nhạc Niles Luther – nghệ sĩ cư trú tại Bảo tàng Brooklyn – càng khiến không gian thêm phần thiêng liêng. Trùng hợp thay, bản nhạc dài gần 37 phút – đúng bằng số lượng 37 bức tranh Monet vẽ về Venice, trong đó hai bức vẫn còn dang dở.
![]()
( Claude Monet, The Church of San Giorgio Maggiore, Venice 1908 )
“Trong thời của Monet, các nhà phê bình thường ví tranh của ông bằng ngôn ngữ âm nhạc – những biến tấu theo chủ đề, sự hòa quyện của màu sắc và nét cọ như dàn nhạc,” Small chia sẻ. “Vì vậy, việc kết hợp âm nhạc trong triển lãm là vô cùng ý nghĩa.”
![]()
( Claude Monet, The Doge’s Palace Seen from San Giorgio Maggiore 1908 )
Nguồn : Why ‘Monet and Venice’ Is a Love Story
Biên dịch : Bảo Long