-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tin tức
Sơn mài Đông Á: Từ thiên nhiên đến đỉnh cao nghệ thuật ( Phần 1)
Sơn mài, về bản chất, là một loại nhựa tự nhiên có nguồn gốc từ cây Rhus verniciflua – một loài thực vật họ hàng gần với cây thường xuân độc, sinh trưởng chủ yếu ở khu vực Đông Á. Nhựa cây sau khi thu hoạch sẽ được xử lý để loại bỏ tạp chất và độ ẩm, tạo nên một chất lỏng có khả năng chống nước, axit và chịu nhiệt đáng kể. Tuy nhiên, chính đặc tính bay hơi mạnh và tính độc của nó khiến chỉ có một số rất ít chất tạo màu có thể kết hợp cùng, như chu sa (đỏ) hay than củi (đen).
Việc tạo ra một tác phẩm sơn mài truyền thống là một quá trình vô cùng công phu và đòi hỏi sự nhẫn nại gần như thiền định. Mỗi lớp sơn mỏng phải được quét thủ công rồi đặt trong môi trường ấm, ẩm và không có gió để khô tự nhiên. Một tác phẩm sơn mài chất lượng cao có thể cần tới ba mươi lớp hoặc hơn – một hành trình kéo dài nhiều tháng, thậm chí nhiều năm, để hoàn thiện.
Sơn mài Trung Hoa: Truyền thống sâu xa, kỹ thuật đa dạng
Ở Trung Quốc, sơn mài được sử dụng từ thời tiền sử, nhưng phải đến thời Chiến Quốc (475–221 TCN), các kỹ thuật trang trí tinh xảo mới thực sự phát triển mạnh. Từ rất sớm, nghệ thuật sơn mài tại đây đã chia làm hai nhánh chính: trang trí bề mặt và sơn mài chạm khắc – hiếm khi hai kỹ thuật này được kết hợp trong cùng một tác phẩm.
Cốc có cánh với thiết kế hình học
(Trung Quốc, thế kỷ thứ 3 trước công nguyên)
Vào thời Chiến Quốc, nước Sở nổi tiếng với nghề sản xuất sơn mài và là thế lực văn hóa lớn ở miền nam trung bộ Trung Quốc. Nghệ thuật thị giác của Chu thường được mô tả là mang tính chất của pháp sư nhằm phản ánh sự phổ biến của hình ảnh các sinh vật giống như tiên cưỡi rồng, hoặc những đám mây biến đổi không thể nhận thấy thành rồng, và khi chúng uốn lượn trên bầu trời, lại biến thành rồng một lần nữa. Những đường nét tinh tế, mỏng được vẽ trên chiếc cốc có cánh này là phiên bản cách điệu sau này của họa tiết rồng mây truyền thống. Hai phần phụ lớn giống như cánh trên chiếc cốc thường được mô tả là "tai" trong các văn bản Trung Quốc, và những chiếc cốc kiểu này, được biết đến ít nhất là từ thế kỷ thứ tám trước Công nguyên, thường được gọi là "tai cốc" hoặc nhị bắc. Nhiều khả năng nó từng là một phần của bộ đồ ăn và đồ uống.
Ban đầu, đồ sơn mài thường có màu đen hoặc đỏ – đơn giản mà trang nghiêm. Từ thời Hán trở đi, các kỹ thuật khắc hoa văn bắt đầu xuất hiện, và dần dần phát triển thành những kỹ pháp độc đáo như qiangjin (khắc rồi dát vàng), diaotian (đắp nổi) và diaoqi (chạm khắc sơn mài). Đặc biệt, vào thời Tống, nghệ thuật khảm xà cừ trên sơn mài đã vươn tới trình độ tinh diệu, tạo nên những bề mặt lung linh như mộng, vừa là vật dụng vừa là tác phẩm nghệ thuật.
Một đỉnh cao đáng kể là kỹ thuật sơn mài chạm khắc – được coi là dạng thuần khiết nhất của nghệ thuật sơn mài Trung Hoa. Được xác nhận từ thời Nam Tống qua các khai quật khảo cổ, kỹ thuật này đạt tới thời kỳ vàng son từ thế kỷ XIII đến XV, với các lớp sơn dày có thể khắc nổi tinh vi, biến nhựa cây độc thành vật liệu của mỹ thuật vĩnh cửu.
Sơn mài Nhật Bản: Tinh tế trong từng hạt bụi vàng
Tại Nhật Bản, nơi chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa Trung Hoa thời Đường, sơn mài nhanh chóng trở thành nghệ thuật chủ đạo trong trang trí vật dụng và nghi lễ. Tuy nhiên, điều đặc biệt là người Nhật không thiên về kỹ thuật chạm khắc mà phát triển mạnh mẽ theo hướng trang trí bề mặt, với trọng tâm là sự tinh xảo và mỹ cảm.
Kỹ thuật maki-e – tức rắc bụi vàng hoặc bạc lên bề mặt sơn còn ướt – trở thành một trong những đỉnh cao của nghệ thuật trang trí Nhật Bản. Người nghệ nhân tận dụng sơn mài không chỉ như một lớp phủ, mà còn như một chất liệu để vẽ, gắn kết kim loại quý, tạo hình khối nổi và chơi đùa với ánh sáng.
Hộp văn phòng phẩm theo phong cách Kōdaiji
Nhật Bản, đầu thế kỷ 17
Sự kết hợp táo bạo giữa thiết kế cảnh quan tự nhiên và những đỉnh cây hông rải rác trên các cánh đồng chéo tương phản được chia cắt bởi đường viền ngoằn ngoèo là đặc điểm của phong cách trang trí sơn mài đặc trưng thời kỳ Momoyama được gọi là Kōdaiji, phổ biến từ những năm 1580 đến đầu thế kỷ XVII. Phong cách này gắn liền với nhà cầm quyền quân sự Toyotomi Hideyoshi (1536–1598) và được đặt theo tên ngôi đền Kōdaiji, nơi đền tưởng niệm của ông được xây dựng vào năm 1616. Nội thất sơn mài của ngôi đền, cùng với khoảng ba mươi đồ vật sơn mài dùng cho mục đích cá nhân được lưu giữ ở đó, cũng được trang trí tương tự bằng các thiết kế tự nhiên, chủ yếu là cỏ mùa thu, thường kết hợp với các đỉnh cây hông rải rác, biểu tượng cá nhân của gia tộc Toyotomi. Trên chiếc hộp này, họa tiết phong cảnh cây liễu phủ đầy tuyết bên cạnh cây cầu và cây thông phủ đầy hoa tử đằng trông khá lạ mắt, cũng như việc sử dụng họa tiết khảm lá vàng và bạc.
Ngoài vàng và bạc, các kim loại như chì, thiếc cũng được đưa vào làm chất khảm, khiến mỗi tác phẩm như một vũ trụ vi mô lấp lánh. Maki-e không chỉ là kỹ thuật, mà là tuyên ngôn của tinh thần Nhật Bản: tỉ mỉ, thanh nhã, và trường tồn qua thời gian.
Nguồn: The Met Fift Avenue
Biên dịch: Trang Lê