-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tin tức
Thị trường nghệ thuật: Thế kỷ 18 và sự nổi lên của các trung tâm văn hoá mới
Grand Tour: Hành trình văn hóa
Vào thế kỷ 18, Grand Tour đã trở thành một nghi thức trưởng thành quan trọng cho những chàng trai trẻ quý tộc. Hành trình kéo dài từ ba đến bốn năm, trong đó Ý, đặc biệt là Rome, là điểm đến cuối cùng cho những ai mong muốn trải nghiệm văn hóa. Đây không chỉ là một chuyến du lịch mà còn là một quá trình thu thập tri thức và nghệ thuật.
Gavin Hamilton, một họa sĩ và nhà buôn nghệ thuật người Scotland, đã nhấn mạnh rằng "cái đẹp nhất mà một người có gu thẩm mỹ tinh tế có thể sở hữu là một tác phẩm điêu khắc Hy Lạp." Ý kiến này đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của thị trường đồ cổ, mà Hamilton cùng với hai nhà buôn khác là Thomas Jenkins và James Byres đã chiếm ưu thế. Charles Townley nổi bật với bộ sưu tập đồ cổ của mình, mặc dù sau đó bị lu mờ bởi những tác phẩm như Elgin Marbles, thu thập bởi Thomas Bruce, bá tước thứ 7 của Elgin.
Ngoài các nhà buôn nghệ thuật Anh, những nhân vật quan trọng từ lục địa như Nam tước Philip von Stosch và Giovanni Battista Piranesi cũng đóng góp đáng kể vào thị trường nghệ thuật La Mã. Ngài William Hamilton, phái viên Anh tại triều đình Neapolitan, cũng đã gây dựng một bộ sưu tập bình hoa Hy Lạp quan trọng.
Venice và Florence: Các trung tâm nghệ thuật
Venice vẫn là một thị trường nghệ thuật nổi bật trong thế kỷ 18. Joseph Smith, lãnh sự Anh tại Venice, là đại lý chính của họa sĩ Canaletto, trong khi Francesco Algarotti, một trí thức người Ý, đại diện cho Frederick II của Phổ. Thị trường ở Venice không chỉ bao gồm tranh vẽ mà còn cả quạt và thủy tinh, tạo nên sự phong phú về nghệ thuật.
Florence cũng có một thị trường nghệ thuật sôi động, với các sản phẩm như mặt bàn pietra dura và đồ đồng all'antica từ các nghệ nhân như Giovanni Zoffoli và Francesco Righetti. Thời kỳ này, các bức tranh cổ điển vẫn được ưa chuộng và thu hút nhiều nhà sưu tập.
Các Nhà Sưu Tập Nổi Bật
Trong số các nhà sưu tập, Augustus được biết đến với bộ sưu tập tranh của các danh hoạ, bao gồm bức Sistine Madonna của Raphael, bức tranh đắt nhất thế giới vào năm 1754. Frederick II của Phổ đã mua nhiều tác phẩm vĩ đại của Antoine Watteau, chẳng hạn như The Signboard of Gersaint.
Catherine II của Nga đã thành lập Bảo tàng Hermitage vào năm 1764 và thu mua bộ sưu tập tranh Old Master đồ sộ của Sir Robert Walpole vào năm 1779. Cô cũng là người bảo trợ cho nghệ sĩ Josiah Wedgwood và nhà máy sứ Sèvres, cho thấy sự quan tâm của giới quý tộc đối với nghệ thuật và văn hóa.
Paris: Trung tâm nghệ thuật mới
Dưới triều đại của Louis XIV, hoàng gia Pháp đã kiểm soát chặt chẽ sự bảo trợ nghệ thuật, nhưng điều này đã bắt đầu thay đổi vào những năm cuối triều đại của ông. Họa sĩ nổi bật Antoine Watteau đã làm việc chủ yếu cho các đại lý như Edme-François Gersaint và các khách hàng tư nhân. Gersaint đã cách mạng hóa việc buôn bán nghệ thuật bằng cách sáng tạo danh mục và cửa hàng, được thể hiện qua tác phẩm nổi tiếng của Watteau, "The Signboard of Gersaint" (1721).
Trong khi đó, sự am hiểu về hội họa ngày càng trở nên chuyên nghiệp hơn. Các đại lý như Pierre-Jean Mariette và Jean-Baptiste-Pierre Le Brun đã áp dụng phương pháp học thuật hơn, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của phê bình nghệ thuật, mà điển hình là bài phê bình Salon của Denis Diderot, người có ảnh hưởng lớn trong việc bình luận về nghệ thuật đương đại.
Bên cạnh đó, các marchands merciers, những người buôn bán nghệ thuật trang trí, đã trở thành nhân vật chủ chốt trong ngành sản xuất đồ nội thất Pháp. Họ không chỉ cung cấp vốn mà còn chịu trách nhiệm về thiết kế và kiểm soát chất lượng sản phẩm. Một số tên tuổi nổi bật như Lazare Duvaux và Dominique Daguerre, với cửa hàng trên phố Saint-Honoré, đã nắm giữ vai trò quan trọng trong thị trường nghệ thuật Anh-Pháp.
Đến thế kỷ 18, các cuộc đấu giá trở thành một phần thiết yếu trong thương mại nghệ thuật Paris. Các cuộc đấu giá này phải được điều hành bởi một viên chức gọi là commisseur-priseur, người có quyền lực này đã tồn tại qua nhiều biến cố lịch sử cho đến khi luật pháp của Liên minh châu Âu được áp dụng vào năm 2000.
London: Từ lạc hậu đến thịnh vượng
Mặc dù London có sự phong phú của bộ sưu tập nghệ thuật từ triều đình Charles I, nhưng thị trường nghệ thuật ở đây vẫn lạc hậu cho đến thế kỷ 18. Một trong những yếu tố thúc đẩy sự phát triển là việc xuất bản nghệ thuật và bán bản in. William Hogarth đã tiên phong trong lĩnh vực này, với các bức tranh tường thuật dễ dàng chuyển thể thành tranh khắc, thu hút một đối tượng trung lưu. Đạo luật Bản quyền khắc năm 1735 đã mở rộng quyền sở hữu trí tuệ sang nghệ thuật thị giác, tạo điều kiện cho sự phát triển của thị trường.
Arthur Pond, một doanh nhân nổi bật trong lĩnh vực tranh in, cùng với John Boydell, người đã khởi xướng phòng trưng bày Shakespeare vào năm 1786, đã đóng góp lớn vào sự phát triển này. Học viện Nghệ thuật Hoàng gia được thành lập vào năm 1768, đánh dấu một bước tiến lớn trong việc hình thành một cộng đồng nghệ sĩ chuyên nghiệp.
Vào cuối thế kỷ 17, Văn phòng Outroper bắt đầu mất quyền lực trong việc tổ chức đấu giá. Sự thay đổi này cùng với kỹ thuật đấu giá mới từ Hà Lan đã giúp phát triển các doanh nghiệp đấu giá độc lập. Cuộc đấu giá đầu tiên được tổ chức tại London vào năm 1682, với Christopher Cock là một trong những người tiên phong trong lĩnh vực này.
James Christie thành lập nhà đấu giá của mình vào năm 1766 và nhanh chóng nổi tiếng với các phiên đấu giá mỹ thuật, nổi bật nhất là phiên đấu giá bộ sưu tập của Sir Robert Walpole vào năm 1779. Đến cuối thế kỷ 18, hai nhà đấu giá khác cũng được thành lập là Bonham’s (1793) và Phillips (1796), tiếp tục hoạt động cho đến tận ngày nay.
Sự trỗi dậy của Paris và London trong thế kỷ 18 phản ánh sự chuyển mình của thị trường nghệ thuật từ sự kiểm soát chặt chẽ sang một môi trường cạnh tranh và chuyên nghiệp hơn. Paris với những thay đổi trong bảo trợ nghệ thuật và sự phát triển của các marchands merciers, trong khi London chứng kiến sự bùng nổ trong xuất bản nghệ thuật và các cuộc đấu giá. Hai thành phố này đã trở thành những trung tâm nghệ thuật quan trọng, định hình nền văn hóa châu Âu trong thời kỳ này.
Biên dịch: Phương Anh
Nguồn: Brittanica