-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tin tức
Thị trường nghệ thuật: Thế kỷ 17 bùng nổ tại Châu Âu và sự giao thương với Đông Á
Trong thế kỷ 17, việc sưu tầm nghệ thuật trở thành một hoạt động dễ nhận thấy và chuyên biệt hơn, với sự phát triển của các phòng trưng bày như một không gian trưng bày riêng biệt cho tranh vẽ và tác phẩm điêu khắc. Điều này khuyến khích các nhà sưu tập tập trung vào các tác phẩm nghệ thuật cụ thể thay vì mua sắm những bộ sưu tập toàn diện với nhiều thể loại khác nhau.
Sự phát triển này rõ ràng trong các bức tranh của Hà Lan mô tả các phòng trưng bày nghệ thuật, nổi bật với các tác phẩm của David Teniers the Younger. Ông được bổ nhiệm làm người quản lý bộ sưu tập của Leopold William von Habsburg vào năm 1651 và đã xuất bản tuyển tập các bản khắc dựa trên bộ sưu tập vào năm 1660.
Rome như một trung tâm nghệ thuật
Rome vẫn là trung tâm nghệ thuật quan trọng, với sự cạnh tranh giữa các gia đình giáo hoàng như Barberini, Borghese và Farnese. Hồng y Scipione Borghese, một nhà bảo trợ của Gian Lorenzo Bernini, cũng là một nhà sưu tập nổi bật, thu thập nhiều tác phẩm của các bậc thầy cổ điển.
Tuy nhiên, sự phát triển của thị trường tự do cho nghệ thuật đương đại diễn ra chậm, mặc dù Caravaggio đã khởi đầu sự nghiệp với các bức tranh tĩnh vật cho thị trường mở vào những năm 1590. Đến năm 1635, số lượng đại lý tranh đã đủ lớn để đánh thuế, và đến những năm 1650, các nghệ sĩ như Salvator Rosa đã bắt đầu trưng bày tác phẩm của mình để bán trong xưởng riêng. Cuối thế kỷ 17, nhiều cuộc triển lãm bán hàng thường niên được tổ chức tại Rome, đánh dấu sự phát triển của thị trường nghệ thuật.
Sự trỗi dậy của Antwerp và Amsterdam
Dù Rome vẫn uy tín, nhưng trọng tâm của thế giới nghệ thuật đã chuyển hướng về phía Bắc, đặc biệt là Antwerp và Amsterdam. Antwerp đã từng là một trung tâm sản xuất nghệ thuật lớn, xuất khẩu tranh ra khắp châu Âu. Thành phố này cũng nổi tiếng với sản phẩm đồ sưu tầm xa xỉ. Peter Paul Rubens là một trong những nhà sưu tập nổi bật ở Antwerp, với bộ sưu tập ấn tượng trong ngôi nhà kiểu Ý của mình.
Tuy nhiên, khoảng năm 1640, Flanders bắt đầu suy thoái về mặt nghệ thuật và kinh tế. Đồng thời, Amsterdam đã bắt đầu cạnh tranh với Antwerp như một trung tâm thương mại nghệ thuật. Ở đây, nghệ sĩ Hà Lan như Rembrandt van Rijn đã vẽ cho thị trường mở và khách hàng trung lưu. Sau khi chuyển đến Amsterdam vào năm 1631, ông khéo léo bán các bản in của riêng mình, thu hút sự quan tâm của các nhà sưu tập và tạo ra những tác phẩm nổi tiếng như "The Hundred Guilder Print". Rembrandt cũng là một nhà sưu tập nhiệt thành, chi tiêu nhiều cho các cuộc đấu giá nghệ thuật, dẫn đến việc ông rơi vào cảnh phá sản sau này.
London
Khi Rubens đặt chân đến London vào năm 1629, ông đã bị ấn tượng bởi sự phong phú và chất lượng nghệ thuật tại đây. Bộ sưu tập của Charles I, mà Rubens mô tả là một người sành sỏi, cùng với các bộ sưu tập của những nhà quý tộc như Thomas Howard, Bá tước Arundel thứ 2, và George Villers, Công tước Buckingham thứ nhất, đã tạo ra một bức tranh nghệ thuật phong phú. Tuy nhiên, sự bùng nổ của Nội chiến Anh (1642–51) đã gây rối loạn và phân tán nhiều bộ sưu tập quý giá.
Sau khi Charles I bị hành quyết vào năm 1649, Quốc hội đã tổ chức bán bộ sưu tập của ông tại Somerset House. Dù vậy, sự kiện này đã làm nổi bật việc thiếu cơ chế bán nghệ thuật phù hợp ở London. Thế nhưng, dưới triều đại của Charles II, tình hình bắt đầu thay đổi, đặc biệt với sự đổ về của nhiều nghệ sĩ Hà Lan, điều này thúc đẩy sản xuất và phân phối nghệ thuật. Khu phố Covent Garden đã trở thành trung tâm sôi động cho thị trường bán lẻ nghệ thuật, nhờ vào sự sáng tạo của những người bán tranh và sách từ các đất nước thuộc bán đảo Iberia.
Tây Ban Nha và Pháp
Bộ sưu tập hoàng gia Tây Ban Nha, được hình thành qua 200 năm bảo trợ và sưu tầm, là một trong những bộ sưu tập lớn nhất ở châu Âu vào thế kỷ 17. Nó bao gồm các kiệt tác của Titian do Philip II và Charles V đặt hàng, cùng những tác phẩm Flemish nổi bật. Philip IV, một nhà sưu tập khéo léo, đã tiếp tục bổ sung vào bộ sưu tập này, nhờ vào sự bảo trợ của ông đối với Diego Velázquez, người được cử đi Ý để mua tranh và tác phẩm điêu khắc cổ. Ngoài ra, các nhà sưu tập quan trọng khác như Don Luis de Haro và Don Gasparo de Haroy y Guzman cũng góp phần vào sự phát triển của bộ sưu tập hoàng gia.
Ngược lại với Tây Ban Nha, bộ sưu tập hoàng gia Pháp vẫn khá khiêm tốn vào đầu thế kỷ 17. Vào năm 1630, bộ sưu tập này chỉ có khoảng 200 bức tranh, một con số thấp so với hơn 5.500 bức của Tây Ban Nha vào cuối thế kỷ. Tuy nhiên, sự ham mê sưu tầm của hai hồng y Richelieu và Mazarin đã khởi động một sự thay đổi quan trọng.
Richelieu đã mua nhiều tác phẩm mà Charles I không thể có, trong khi Mazarin đã tiếp tục sưu tầm các tác phẩm nghệ thuật quý giá ngay cả khi bị lưu đày. Vào những năm 1660, Jean-Baptiste Colbert, dưới sự chỉ đạo của Louis XIV, đã thúc đẩy sự phát triển của nghệ thuật ở Pháp, thành lập các học viện và đưa quyền bảo trợ nghệ thuật vào tầm kiểm soát của nhà nước, với Charles Le Brun giữ vai trò lãnh đạo nghệ thuật.
Thương mại châu Âu với Đông Á
Việc thành lập các công ty Đông Ấn của Anh và Hà Lan vào năm 1600 và 1602 đã thúc đẩy thương mại giữa châu Âu và Đông Á, đặc biệt là đối với đồ sứ và sơn mài. Trong thời kỳ nhà Minh (1368–1644), các nhà máy lớn đã sản xuất hàng hóa phục vụ cho thị trường, và khoảng 3,2 triệu sản phẩm sứ đã được vận chuyển đến Hà Lan từ năm 1604 đến 1657. Tuy nhiên, thương mại không chỉ đơn giản là chuyển hàng từ Đông sang Tây; phần lớn hàng hóa được đưa vào các kho hàng ở Đông Nam Á trước khi đến Ấn Độ và Trung Đông.
Biên dịch: Phương Anh
Nguồn: Brittanica