Tin tức

Thị trường nghệ thuật: Cách mạng Pháp và chiến tranh Napoleon (Phần 1)

Cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19, châu Âu chìm trong bất ổn do các cuộc xung đột. Những người có tầm nhìn xa thường tìm cách rút lui khỏi vùng chiến sự và mang theo tài sản, trong đó nghệ thuật là một trong những thứ dễ di chuyển nhất. Nhiều bộ sưu tập buộc phải thanh lý, tạo cơ hội cho các nhà đấu giá như James Christie và John Sotheby. Cách mạng Pháp đã làm xói mòn vị thế nghệ thuật của Paris, đẩy nhiều tác phẩm giá trị sang thị trường London. Năm 1792, bộ sưu tập 296 bức tranh của Louis-Philippe-Joseph, công tước xứ Orléans, đã mang đến những tác phẩm độc đáo, khó tìm từ thời Charles I.

Ở Anh, George IV nổi bật như một nhà sưu tập vĩ đại. Từ năm 1783 đến khi qua đời năm 1830, ông đã tạo dựng bộ sưu tập đồ sứ Sèvres lớn nhất thế giới và những bộ nội thất Pháp thế kỷ 18 lừng lẫy. Ông cũng là người đứng sau Royal Pavilion tại Brighton, nơi kết hợp các yếu tố nghệ thuật Ấn Độ và Trung Quốc.

Trong các cuộc xâm lược của Napoleon vào Ý và Bỉ, ông đã cướp bóc những bộ sưu tập quý giá. Dưới sự dẫn dắt của Dominique Vivant, Nam tước Denon, Pháp đã thu giữ nhiều báu vật, trong đó có 100 tác phẩm nổi tiếng từ Vatican như Belvedere Torso và Laocoön. Venice mất đi những chú ngựa từ Vương cung thánh đường Thánh Mark và tác phẩm Hôn lễ Cana của Paolo Veronese.

Ngoài ra, các chiến lợi phẩm còn bao gồm tác phẩm "Deposition from the Antwerp Altarpiece Triptych" của Rubens và "Adoration of the Lamb" của Jan van Eyck. Trong thời gian này, Musée Napoleon, tiền thân của Louvre, trở thành nơi lưu giữ bộ sưu tập nghệ thuật lớn nhất châu Âu.

Sự trỗi dậy của “Đồ cổ”

Cho đến giữa thế kỷ 19, thị trường đồ cổ gần như chưa phát triển, và giá cả rất thấp. Ở Anh, sự gia tăng giá trị của đồ cổ gắn liền với Phong trào Phục hưng Gothic và chủ nghĩa cổ vật Lãng mạn. Horace Walpole là một trong những nhà sưu tập đầu tiên trang trí ngôi nhà của mình bằng đồ cổ. William Beckford tại Tu viện Fonthill cũng đã noi gương ông, cùng với những nhà sưu tập khác như Alexandre du Sommerard, người sáng lập Bảo tàng Cluny.

Tinh thần cổ vật này còn ảnh hưởng đến nghề sản xuất bạc ở London trong thời kỳ Nhiếp chính. Rundell, Bridge và Rundell, nhà sản xuất bạc hàng đầu, đã tích trữ bạc cũ làm nguồn cảm hứng cho thiết kế của họ. Cùng lúc, sự quan tâm đến đồ cổ đã tạo ra một tầng lớp thương nhân chuyên cung cấp hàng hóa cũ. Một trong những người thành công nhất là Edward Holmes Baldock, cung cấp cho giới quý tộc những tác phẩm kiệt xuất lẫn hàng giả vào những năm 1830.

Vào cuối thế kỷ 19, thị trường đồ cổ bắt đầu chuyển từ tay quý tộc sang giới tài phiệt, tiêu biểu là gia đình Rothschild. Khoảng năm 1900, các nhà sưu tập Mỹ như Henry Clay Frick, John Pierpont Morgan và S.H. Kress bắt đầu đóng vai trò chủ chốt, nhờ vào sự hỗ trợ của các nhà buôn lớn như Jacques Seligmann.

Chủ nghĩa phương đông

Vào giữa thế kỷ 19, thị trường nghệ thuật châu Á bùng nổ tại Paris. Việc bà Desoye mở cửa hàng La Porte Chinoise năm 1862 trên phố Rivoli đã khơi dậy niềm đam mê đối với đồ sứ xanh và trắng cùng tranh in Nhật Bản. Chủ nghĩa phương Đông được những họa sĩ theo trường phái Ấn tượng, như James McNeill Whistler, cùng nghệ nhân khắc Art Nouveau Felix Bracquemond, nhiệt tình đón nhận. Một ví dụ điển hình là thiết kế phòng ăn lấy cảm hứng từ Nhật Bản của Whistler cho ông trùm vận tải biển Frederick Leyland, được biết đến như Phòng Công, sau khi Leyland mua tác phẩm "The Princess from the Land of Porcelain" (1863–64) của Whistler.

Một trong những người buôn bán nghệ thuật châu Á nổi tiếng nhất ở Paris là Siegfried Bing, chủ cửa hàng La Maison Art Nouveau, người đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phong cách mới. Tại Anh, Arthur Liberty, người sáng lập cửa hàng xa xỉ Liberty of London, cũng góp phần vào sự phát triển này. Ở Hoa Kỳ, niềm yêu thích đối với nghệ thuật châu Á được thúc đẩy bởi những học giả-nhà sưu tập như Ernest Fenollosa, Edward Morse, Charles Lang Freer và nhà buôn Dikran Kelekian.

Anh

Khi Nữ hoàng Victoria lên ngôi vào năm 1837, bối cảnh nghệ thuật đương đại ở Anh đang nở rộ, với nhiều nghệ sĩ thành công đang hưởng thụ sự giàu có và địa vị xã hội chưa từng thấy. Sự chuyển mình này xuất phát từ nhiều yếu tố, trong đó nổi bật là sự xuất hiện của một nhóm nhà sưu tập mới, thường là những người tự lập, thích đầu tư vào nghệ thuật hiện đại hơn là các bậc thầy cổ điển. Học viện Hoàng gia ngày càng có uy tín, cùng với các cuộc triển lãm công cộng ngày càng quan trọng, cũng góp phần vào sự phát triển này.

Tuy nhiên, yếu tố then chốt chính là sự trỗi dậy của các đại lý nghệ thuật. Theo The Art Journal (1871), họ "chịu trách nhiệm cho sự gia tăng mạnh mẽ về giá của các bức tranh hiện đại". Thành công của các đại lý chủ yếu đến từ các cuộc triển lãm thương mại thu hút hàng nghìn du khách và thúc đẩy thị trường sao chép béo bở. Nhờ phát minh ra kỹ thuật khắc thép vào những năm 1820, hàng nghìn bản sao bức tranh phổ biến có thể được sản xuất với chi phí thấp.

Nghệ thuật thời Victoria nhanh chóng vượt trội hơn các bậc thầy cổ điển, được minh chứng qua việc William Holman Hunt bán tác phẩm "The Shadow of the Cross" với giá cao hơn bức "Virgin of the Rocks" của Leonardo da Vinci, mà Phòng trưng bày quốc gia London đã mua. Nổi bật trong số những người bán thành công nhất là Ernest Gambart, người đã tạo dựng được tài sản lớn nhờ tài năng trình diễn và sự nhạy bén trong kinh doanh, giao dịch với các nghệ sĩ như Hunt, William Powell Frith, Lawrence Alma-Tadema và Rosa Bonheur.

Pháp

Vào thế kỷ 19, Paris đã trở thành trung tâm nghệ thuật đổi mới của châu Âu, dù thường xuyên phải đối mặt với sự phản đối từ chính quyền. John Arrowsmith, một nhà buôn nghệ thuật, đã thúc đẩy phong trào này bằng cách mua tác phẩm "The Hay-wain" của John Constable. Những nhân vật quan trọng khác trong giới nghệ thuật Paris lúc bấy giờ bao gồm nhà xuất bản Théodore Vibert, Alfred Cadart, và Adolphe Goupil, một trong những người Pháp đầu tiên tiếp cận thị trường Hoa Kỳ.

Cho đến cuối thế kỷ, ngành kinh doanh nghệ thuật đương đại chủ yếu xoay quanh các họa sĩ Salon như William-Adolphe Bouguereau, Jean-Léon Gérôme, Paul Delaroche và Ernest Meissonier, những người này đã thu hút số tiền khổng lồ với những bức tranh có kỹ thuật hoàn hảo.

Paul Durand-Ruel đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy trường phái Ấn tượng, trở thành một trong những nhà buôn đầu tiên thoát khỏi hệ thống bảo trợ truyền thống. Bằng cách đầu tư mạnh vào các họa sĩ Ấn tượng và hỗ trợ họ trong những giai đoạn khó khăn, ông đã tạo ra một thị trường cho các tác phẩm này. Mặc dù chiến lược này khá mạo hiểm và chỉ bắt đầu mang lại lợi nhuận vào cuối những năm 1880, nhưng nó đã định hình lại hình ảnh người bán tranh thành một nhân vật tiên phong và bảo trợ.

Một trong những đặc điểm nổi bật của thị trường nghệ thuật cuối thế kỷ 19 là tính quốc tế ngày càng gia tăng. Trường phái Ấn tượng lan rộng sang Đức nhờ sự hợp tác giữa Durand-Ruel và Paul Cassirer, một nhà buôn nghệ thuật ở Berlin. Cassirer đã đóng góp lớn trong việc quảng bá Paul Cézanne và phục hồi danh tiếng cho Vincent van Gogh. Còn Herwarth Walden, một nhà buôn cấp tiến ở Berlin, đã tạo ra diễn đàn cho các nghệ sĩ như Wassily Kandinsky và nhóm Blaue Reiter, cùng với các họa sĩ theo trường phái vị lai Ý.

Xem tiếp phần 2

Biên dịch: Phương Anh

Nguồn: Brittanica

Viết bình luận của bạn:

Tranh vẽ theo yêu cầu. Chúng tôi nhận đặt vẽ tranh theo yêu cầu với thể loại và chất liệu đa dạng. Hãy để những bức tranh nói lên phong cách của bạn.

Tải ứng dụng ngay

Google Play App Store
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

icon icon icon