-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tin tức
Phong vị Á Đông hòa quyện trong hơi thở kiến trúc đương đại (Phần 2)
2. Ấn Độ
Sau khi giành được độc lập từ thực dân Anh năm 1947, Ấn Độ bước vào giai đoạn đầu của công cuộc kiến thiết trong bối cảnh hậu Thế chiến, với nguồn lực xã hội còn hạn chế và nhu cầu xây dựng khẩn thiết. Thế nhưng, chính trong hoàn cảnh khó khăn ấy lại xuất hiện một sự giao thoa đầy bất ngờ: các nhà tiên phong của kiến trúc Hiện đại đã hiện diện tại đây, để lại những công trình mang đậm tinh thần bản địa, đồng thời truyền cảm hứng cho thế hệ kiến trúc sư kế tiếp.
Trong số đó, Le Corbusier và Louis Kahn là hai cái tên tiêu biểu. Cùng đối mặt với điều kiện kỹ thuật và tài chính hạn hẹp, họ đều lựa chọn quay về với vật liệu địa phương – chủ yếu là gạch và bê tông – để tạo nên những cấu trúc vừa hiện đại, vừa hòa hợp với khí hậu và văn hóa bản xứ. Vẻ đẹp của các công trình không đến từ sự hoàn hảo chỉn chu, mà từ sự thô ráp, chân thật của bề mặt vật liệu. Bên ngoài phảng phất mùi đất, bên trong mát lành, hiệu quả vi khí hậu rõ rệt.
Le Corbusier, như thường thấy ở châu Âu, vẫn ưu ái bê tông: những khối lớn, cột cao, mái đổ bê tông là dấu ấn quen thuộc. Tuy nhiên, ông cũng thử nghiệm với gạch xây – như tại Bảo tàng thành phố Sanskar Kendra – nơi phần tường gạch bên ngoài được tổ chức theo một mô-típ phá cách, đi ngược với quy tắc truyền thống: các hàng mạch vữa dọc và ngang không còn thẳng hàng, gạch không còn là phần chịu lực mà chỉ đóng vai trò bao che, một lớp da nhẹ nhàng bọc lấy cấu trúc chính.
Bảo tàng thành phố Sanskar Kendra, Le Corbusier, 1957.
Học viện quản lý Ahmedabad, Louis Kahn, 1962.
Học viện quản lý Ahmedabad, Louis Kahn, 1962.
Ngược lại, Louis Kahn chọn tiếp cận gạch như một cấu kiện chịu lực thực thụ. Với ông, mỗi bề mặt đều phản ánh trạng thái làm việc của cấu trúc. Những vòm gạch được chống đỡ bằng lanh tô bê tông, những ô cửa với cách đặt gạch thay đổi phương vị – tất cả đều được tính toán cẩn trọng theo nguyên tắc kết cấu. Đây là sự tiếp nối tinh thần từ những công trình ông từng thiết kế ở Hoa Kỳ như Thư viện Exeter hay Phòng thí nghiệm Richards – những biểu tượng của thế kỷ XX về sự phối hợp nhịp nhàng giữa gạch và bê tông. Và trong ngôn ngữ kiến trúc của Kahn, người ta còn nhận ra một điều gần gũi với tín ngưỡng dân gian Ấn Độ: cảm giác thiêng liêng, huyền ảo, dường như luôn hiện diện trong những khoảng tối – sáng đầy kịch tính của công trình.
Cả Le Corbusier lẫn Louis Kahn đều đã mở ra một biên độ mới cho kiến trúc Hiện đại tại Ấn Độ: không còn khô cứng, giáo điều mà đầy tính thích nghi, linh hoạt. Những nguyên tắc "mềm" được hình thành, cho phép dung nạp yếu tố bản địa một cách tự nhiên – giống như cách tổ chức không gian của jharokha trong kiến trúc truyền thống: có thể là một ban công nhỏ với hai cột, cũng có thể là bốn jharokha và một hàng cột – mọi lựa chọn đều tùy thuộc vào khả năng tài chính và điều kiện thực tế. Một lối tiếp cận hiện đại nhưng vẫn đầy dung dị, gần gũi, và đặc sắc.
Balkrishna Vithaldas Doshi là một trong những gương mặt có ảnh hưởng sâu sắc đến tiến trình kiến trúc đương đại Ấn Độ. Là người từng trực tiếp làm việc với cả Le Corbusier và Louis Kahn, ông không chỉ đóng vai trò tư vấn, điều phối các dự án của họ tại Ấn Độ, mà còn là cầu nối quan trọng giữa tư tưởng hiện đại và thực tiễn bản địa.
Chân dung Balkrishna Vithaldas Doshi (1927-2023).
Từ kinh nghiệm học hỏi hai bậc thầy, Doshi dần phát triển ngôn ngữ kiến trúc riêng – một kiến trúc mang chiều sâu triết học, thấm đẫm đời sống Ấn Độ, giàu tính xã hội và bền bỉ với khí hậu. Ông hướng đến những không gian sống động, linh hoạt, phù hợp với nếp sống và cộng đồng, chứ không chỉ là sự biểu hiện hình thức.
Cùng thời với Doshi, Charles Correa cũng là một kiến trúc sư tiên phong, người tìm cách diễn giải tinh thần hiện đại từ trong lòng truyền thống. Correa không tiếp thu kiến trúc phương Tây một cách nguyên xi, mà chọn lọc và gạn lọc, để tạo nên những công trình vừa hiện đại về tư duy tổ chức không gian, vừa gần gũi với khí hậu, văn hóa và tinh thần Ấn Độ.
Nếu Doshi là tiếng nói thâm trầm mang dáng dấp của một người kể chuyện, thì Correa là nhà thiết kế tinh tế với khả năng tổ chức không gian theo tiết tấu của ánh sáng, gió và nhịp sống thường nhật. Họ – những người đi sau – đã không chỉ tiếp nối di sản của Le Corbusier và Louis Kahn, mà còn mở rộng nó, định hình một diện mạo riêng biệt cho kiến trúc Ấn Độ trong thời kỳ hiện đại.
“Tôi cho rằng nền kiến trúc Ấn Độ luôn luôn có sự mở rộng, quan niệm về thời gian không bao giờ là tĩnh. Không có công trình nào là hoàn thiện hay dang dở, chúng luôn xoay vần, hoặc chết yểu. Đạo Hindu, hay là tín ngưỡng phương Đông nói chung cho rằng: khi nào bạn ngừng chuyển động, nghĩa là bạn đã chết. Làm thế nào để tạo ra một không gian với điểm kết mở, mà trong đó con người là trung tâm của sự biến đổi bởi dòng chảy vô định của thời gian?
Triết lý trên được thể hiện qua những công trình. Công trình không phải là vấn đề. Câu hỏi mà tôi đặt ra là: Công trình đã được hoàn thành một cách cẩu thả hay chỉn chu? Anh có tận hưởng những gì mình đã làm? Đây là phần bị thiếu trong xã hội Ấn Độ. Vả lại trong kiến trúc, quan niệm trên có tiềm năng vô cùng lớn, cho tôi một gợi ý rằng mọi công trình có thể được biến đổi.” – B.V.Doshi trao đổi với B.Jain (studio Mumbai) trong cuộc phỏng vấn của tạp chí El Croquis số 157+200.
Thời kỳ đầu, phong cách của Balkrishna Doshi chịu ảnh hưởng rõ nét từ hai người thầy phương Tây – Le Corbusier và Louis Kahn. Trong bối cảnh hậu thuộc địa, với nhu cầu kiến thiết khổng lồ trên xứ sở tỷ dân, những nguyên lý của chủ nghĩa Hiện đại – sự giản lược, không gian mở, kết cấu bê tông phóng khoáng – tỏ ra phù hợp và hiệu quả. Doshi ưa chuộng bề mặt bê tông trần, những hàng cột vượt nhịp – tinh thần rất Corbusier.
Tuy nhiên, ở Doshi, kiến trúc không dừng lại ở lý tính. Ông mang vào đó nét sống động, mềm mại đặc trưng của miền nhiệt đới: cây cối đan xen trong các khoảng thông tầng, sân trong trở thành không gian sinh hoạt chứ không chỉ là yếu tố kỹ thuật. Công trình vì thế không chỉ là nơi ở hay làm việc, mà là một phần trong đời sống – thở cùng khí hậu, chan hòa ánh sáng và bóng râm.
Học viện quản lý Ấn Độ, 1983, Bangalore.
Studio Sangath, 1980, Ahmedabad.
Một trong những dấu ấn đột phá nhất trong sự nghiệp của Doshi là công trình Amdavad ni Gufa (Hang động Ahmedabad) – nơi trưng bày các tác phẩm của họa sĩ M.F. Husain. Thay vì đặt tranh trong khung và treo lên tường trắng, Husain vẽ trực tiếp lên các bức tường cong uốn lượn như những bích họa tiền sử, tạo nên một trải nghiệm nghệ thuật không theo chuẩn mực, gần như hoang sơ.
Không gian triển lãm này vừa mang tính biểu tượng, vừa mơ hồ – một kiến trúc hiện đại hay một hang động nguyên thủy? Nhân tạo hay tự nhiên? Nó trở thành ẩn dụ đương đại của những đền đài cổ xưa, những không gian linh thiêng được khoét sâu vào lòng đá – thứ kiến trúc mà con người không xây lên, mà khám phá ra. Ở đó, thời gian và văn hóa như hòa tan vào nhau, khiến người ta không còn chắc mình đang đứng trong quá khứ hay hiện tại.
Người ta sẽ phải khéo léo tạo ra một khuôn khổ, một quy tắc, lỏng thôi, mà không làm mất đi tiềm năng khai thác… Thứ tôi quan sát được sau khi trở về Ấn Độ là tính “dang dở” trong sự “hoàn thiện.
Tôi cho rằng điều này là rất quan trọng, đặc biệt hơn đối với nền kiến trúc Ấn Độ. Với tôi, có thứ gì đó riêng về nền kiến trúc truyền thống mà tôi đã trải nghiệm. Đó là khả năng tiếp thu những phát sinh mà con người ta không nghĩ tới, nhưng có thể dự đoán trước. Làm cách nào mà đưa được những biến đổi đang tiếp diễn vào trong công trình? Công trình luôn luôn ẩn chứa khoảng trống cho việc biến đổi. Tôi cho rằng đặc tính này rất hấp dẫn. Những khoảng trống đó nằm ở đâu?” – B.Jain (studio Mumbai) trao đổi với B.V.Doshi trong cuộc phỏng vấn của tạp chí El Croquis số 157+200.
Charles Correa là một trong những kiến trúc sư tiên phong định hình diện mạo kiến trúc Ấn Độ hiện đại. Được đào tạo bài bản tại MIT (Hoa Kỳ), ông trở về quê hương và thành lập văn phòng riêng từ năm 1958, trong bối cảnh đất nước đang bước vào giai đoạn kiến thiết hậu độc lập.
Khác với xu hướng vay mượn hình thức từ phương Tây hay sao chép nguyên mẫu từ quá khứ, Correa chủ trương rằng kiến trúc không nên là sự lặp lại, mà là một hành trình tái tạo. Theo ông, mỗi công trình cần là một biểu đạt mới, phản ánh tinh thần thời đại và bối cảnh sống đương thời.
Ông không làm kiến trúc để hoài niệm hay trình diễn, mà để phục vụ con người – với đời sống, khí hậu, văn hóa và tập quán cụ thể. Trong cách hành nghề của Correa, kiến trúc là một dạng ngôn ngữ – không thể mượn, chỉ có thể nói lại bằng chính giọng điệu của mình.
“Những ngôi nhà đơn giản với mái lợp ngói, tường gạch, chỉ đơn giản vậy. Nếu cố làm thứ gì đó tham vọng hơn, chúng tôi sẽ giết chết khu đất này. Phải rất yên lặng để nghe địa điểm cất tiếng.” Trích từ cuộc phỏng vấn của The Unstoppable Indians, tháng Tư năm 2008
Charles Correa không chỉ là một kiến trúc sư nhạy bén về thẩm mỹ, mà còn là một nhà hoạch định chiến lược với tầm nhìn quy hoạch dài hạn. Ông tiếp cận kiến trúc từ góc nhìn của một nhà thiết kế đô thị – luôn đặt câu hỏi: công trình này sẽ định hình đời sống như thế nào trong một xã hội đông dân, đa dạng và không ngừng chuyển động?
Ở Correa, kiến trúc không đơn thuần là nơi chốn, mà là hạ tầng cho lối sống – một công cụ cải thiện điều kiện sống đô thị trong bối cảnh Ấn Độ hậu độc lập. Các dự án như Tube Housing, Previ Housing ở Peru, hay chung cư cao tầng Kanchanjunga ở Mumbai là những ví dụ tiêu biểu cho cách ông xử lý bài toán an sinh: diện tích tối ưu, ánh sáng tự nhiên, thông gió chéo – nhưng vẫn không đánh mất yếu tố con người và bản sắc văn hóa.
Những khối nhà cao tầng của ông không lạnh lẽo, vô danh. Chúng mang trong mình hình ảnh của các hiên nhà, giếng trời, sân trong – những mô típ quen thuộc của kiến trúc truyền thống. Khoảng chung được ưu tiên như nơi kết nối cộng đồng, không gian ở được cấu trúc linh hoạt để phù hợp với nếp sống Á Đông nhiều thế hệ.
Correa không thiết kế kiến trúc như một vật thể, mà như một hệ sinh thái – nơi con người sống, tương tác, nghỉ ngơi và trưởng thành trong chính ngữ cảnh của mình.
Chung cư Kanchanjunga, Mumbai.
Tạm kết, văn hoá châu Á trong kiến trúc Hiện đại như một làn hương nhẹ – không ồn ào, không phô trương, nhưng vẫn len lỏi và lưu dấu bền lâu. Trong hành trình toàn cầu hoá, khi mọi thứ dường như trở nên đồng dạng, thì sự lặng lẽ ấy lại là nét riêng – một bản sắc không cần lên tiếng lớn, nhưng khiến người ta dừng lại.
Tính khuyết danh – một phẩm chất cố hữu trong tư duy Á Đông – cũng khiến nhiều dấu ấn trở nên mờ nhòe trước lịch sử chính thống. Chỉ vài gương mặt được nhắc đến nơi đây, trong hai nền văn hoá lớn, hẳn nhiên chưa đủ để nói hết mọi sắc độ của kiến trúc châu Á hiện đại.
Dẫu vậy, nếu có thể gợi mở được một phần phong vị – mong manh mà kiên định, khiêm nhường mà sâu sắc – thì đó đã là một bắt đầu đáng trân trọng.
Đọc tiếp: Phần 1
Nguồn tham khảo: Phong vị châu Á trong kiến trúc Hiện Đại
Biên soạn: Hoàng Linh