-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tin tức
Trường phái Barbizon: Hành trình khai sinh nghệ thuật tự nhiên trong hội họa phong cảnh ( Phần 3)
Théodore Rousseau (1812–1867)
Théodore Rousseau – Soleil couchant sur les sables du Jean-de-Paris.
Théodore Rousseau đạt được thành công sớm tại Salon Paris khi mới hơn hai mươi tuổi, với sự nghiệp tập trung vào phong cảnh ngay từ đầu. Bị hấp dẫn bởi thiên nhiên không theo kiểu lý tưởng hóa, ông trở thành một trong những người đầu tiên chọn Barbizon làm nơi sống và làm việc thường xuyên vào cuối thập niên 1840.
Phong cách của Rousseau thiên về sự chiêm nghiệm, với bảng màu đất, tông trầm và không khí tĩnh mịch. Trong các tác phẩm như Edge of the Forest (khoảng 1850; Louvre), ông khắc họa cây cối như những nhân vật già cỗi, đượm buồn, gợi cảm giác thiêng liêng và bất biến. Trong Soleil couchant sur les sables du Jean-de-Paris, ánh hoàng hôn trở thành nhân vật chính, nhuộm rực cả một mảng rừng. Còn trong Paysage d’été, chỉ một người phụ nữ nông dân đi từ cánh đồng về cũng đủ để tạo nên một bản nhạc thôn quê yên ả, khẳng định cách ông truyền tải cảm xúc qua phong cảnh đơn sơ.
Jean-François Millet (1814–1875)
Jean François Millet – The Gleaners, 1857
Jean-François Millet bắt đầu sự nghiệp thuận lợi trong những năm 1840, với các tác phẩm được Salon chấp nhận và sớm kết giao với nhóm họa sĩ ở Barbizon như Rousseau và Diaz. Chính thức chuyển đến Barbizon vào đầu những năm 1850, Millet mang đến một góc nhìn riêng biệt: ông không chỉ vẽ thiên nhiên mà còn gắn chặt với con người – đặc biệt là nông dân – trong cảnh quan ấy.
Millet không ngần ngại tôn vinh lao động thường nhật. Trong Shepherdess Seated on a Rock (1856), hình ảnh người chăn cừu hòa quyện với không gian rừng núi, khiến con người trở thành một phần tự nhiên. Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, The Gleaners (1857; Musée d’Orsay), đã gây tranh cãi thời bấy giờ vì mô tả tầng lớp lao động thấp kém – nhưng chính sự trung thực và lòng trắc ẩn trong lối thể hiện ấy lại khiến Millet trở thành biểu tượng của chủ nghĩa hiện thực nhân văn. Di sản của ông giúp củng cố niềm tin rằng hội họa có thể là công cụ mạnh mẽ để phản ánh xã hội và con người.
Charles-François Daubigny (1817–1878)
Charles-François Daubigny – Notre-Dame de Paris.
Là một họa sĩ được đào tạo bài bản, Charles-François Daubigny đã sớm bị mê hoặc bởi Barbizon ngay từ những năm 1840. Dù không phải là nhân vật được nhắc đến nhiều nhất trong mạng lưới những người theo chủ nghĩa tự nhiên này, ông vẫn là một trong những cá nhân có đóng góp âm thầm nhưng bền bỉ vào di sản của phong trào.
Các tác phẩm của Daubigny, đặc biệt trong hai thập kỷ cuối đời, thể hiện một mối liên kết sâu sắc với cảnh quan thiên nhiên. Ông thường tập trung vào các yếu tố nước và bầu trời – những chủ đề gợi mở không gian, ánh sáng và chuyển động nhẹ nhàng. Điều này có thể được lý giải một phần bởi việc ông sở hữu một con thuyền-xưởng vẽ có biệt danh là Botin, giúp ông có thể tự do xuôi dòng Sông Seine và các nhánh sông khác để tìm kiếm cảm hứng từ khung cảnh ven sông.
Những tác phẩm như Notre Dame de Paris (khoảng 1838) hay Bord de rivière (khoảng 1875) cho thấy kỹ thuật tinh tế trong việc xử lý phản chiếu ánh sáng trên mặt nước, cũng như cái nhìn nên thơ nhưng vẫn gần gũi với đời sống. Tinh thần di chuyển, khám phá và vẽ ngay tại hiện trường mà ông theo đuổi đã trở thành chất liệu sống động cho các thế hệ nghệ sĩ sau này.
Di sản của Trường phái Barbizon và Ảnh hưởng đối với Nghệ thuật sau này
Barbizon tiếp tục là trung tâm sáng tạo nghệ thuật sôi động cho đến tận nửa sau thế kỷ 19. Tuy nhiên, sự ra đi của các nhân vật trụ cột, cùng với tác động của Chiến tranh Pháp–Phổ (1870–1871), đã khiến phong trào này dần khép lại. Dẫu vậy, những đổi mới trong cách nhìn, cách vẽ và cách cảm nhận thiên nhiên mà các nghệ sĩ Barbizon khởi xướng đã để lại một dấu ấn sâu đậm và không thể xóa nhòa trong lịch sử hội họa.
Camille Corot -Dardagny
Ảnh hưởng trực tiếp và rõ ràng nhất có thể thấy ở thế hệ các họa sĩ Ấn tượng – đặc biệt là Claude Monet và Pierre-Auguste Renoir. Trong những năm 1870, cả hai đã từng đến Barbizon để học hỏi kinh nghiệm từ các bậc đàn anh, bên cạnh chương trình đào tạo chính thức tại Học viện Mỹ thuật Paris. Từ đó, họ thấm nhuần tầm quan trọng của việc quan sát trực tiếp thiên nhiên, cảm nhận sự thay đổi của ánh sáng theo thời gian, cũng như tự do sáng tác ngay tại hiện trường – những yếu tố sau này trở thành nền tảng cốt lõi của Trường phái Ấn tượng.
Ảnh hưởng của Barbizon không dừng lại ở thế hệ Ấn tượng. Những họa sĩ thuộc trường phái Hậu Ấn tượng – như Vincent van Gogh – cũng chịu ảnh hưởng sâu sắc, đặc biệt từ Jean-François Millet. Van Gogh từng xem Millet là một người thầy tinh thần, bị cuốn hút bởi cách ông khắc họa cuộc sống nông dân với sự cảm thông và trang nghiêm hiếm thấy. Cùng với Gustave Courbet, Millet góp phần khơi nguồn cho Chủ nghĩa Hiện thực, làm thay đổi cách nghệ thuật phản ánh thế giới đương thời – không còn là các chủ đề cao siêu, mà là chính con người bình thường trong đời sống thường nhật.
Nuôi dưỡng tình yêu với chủ nghĩa tự nhiên
Cho dù là tình cảm sâu sắc dành cho vùng nông thôn nước Pháp hay sự say mê cá nhân đối với thiên nhiên, các nghệ sĩ của Trường phái Barbizon đều đưa vào tranh của mình một phần tâm hồn và lý tưởng. Họ đã dám rời bỏ những không gian trưng bày hàn lâm, dấn thân vào rừng sâu, ruộng đồng, khung cảnh mùa màng – để ghi lại không chỉ hình ảnh, mà cả cảm xúc sống động của thiên nhiên.
Chính tinh thần tiên phong ấy – vẽ ngay tại chỗ, trung thực với cảm giác, tôn trọng ánh sáng và không gian tự nhiên – đã thắp lên một làn gió mới trong hội họa thế kỷ 19, đặt nền móng cho các phong trào sau này từ Ấn tượng đến Hiện thực và Hậu Ấn tượng.
Ngày nay, khi ngắm nhìn lại những khung cảnh Fontainebleau trong tranh của họ – từ ánh sáng lốm đốm xuyên rừng, đến những người nông dân lặng lẽ trên cánh đồng – ta vẫn cảm nhận được vẻ đẹp bền bỉ, rực rỡ, như thể thiên nhiên đã được chạm tới bằng trái tim chân thành nhất của người nghệ sĩ.
Nguồn: Invaluable
Biên dịch: Trang Lê