VN | EN

Tin tức

Tranh ngoài trời: Nắm bắt tinh thần của thiên nhiên ( Phần 2)

Những nhân vật chính

Claude Monet


Monet – “Hoa súng.” Hình ảnh được cung cấp bởi Wikimedia Commons.

Người sáng lập trường phái Ấn tượng, Claude Monet không chỉ là danh họa – ông là thi sĩ của ánh sáng. Sinh ra tại Paris nhưng lớn lên cùng đồng cỏ Normandy, Monet sớm nhận ra điều mình khao khát nhất là “bắt được khoảnh khắc lướt qua”. Với ông, vẽ ngoài trời không chỉ là lựa chọn – đó là tín điều. Ông đã quay đi quay lại những khung cảnh tưởng chừng tầm thường – đống rơm, bờ ao, vạt hoa – chỉ để chứng minh rằng cùng một vật thể có thể hiện ra trăm dáng vẻ khi ánh sáng đổi thay. Bộ tranh Đống cỏ khô (1890–91) và loạt Hoa súng huyền thoại tại Giverny – nơi ông sống và làm việc trong hai thập kỷ cuối đời – là minh chứng cho nỗ lực đó. “Công lao duy nhất của tôi,” ông từng viết, “là đã vẽ trực tiếp trước thiên nhiên, tìm cách khắc họa ấn tượng của tôi về những khoảnh khắc thoáng qua.”

 

Camille Pissarro

Camille Pissarro – “Đại lộ Montmartre, Mùa xuân.” Hình ảnh do Wikimedia Commons cung cấp.


Bạn đồng hành và người đồng chí của Monet, Camille Pissarro là một họa sĩ không thỏa hiệp. Sinh ra ở Tây Ấn, mang gốc Đan Mạch nhưng sống cả đời ở Pháp, ông đã vẽ ngoài trời từ những năm đôi mươi – và không bao giờ ngừng lại. Ông chọn miêu tả những cảnh đời bình dị: nông dân làm đồng, làng quê yên tĩnh, những con đường vắng. Chính điều đó khiến ông bị xem là “thô tục”. “Cây cối không phải màu tím,” một nhà phê bình mỉa mai. Nhưng Pissarro không vẽ để làm vừa lòng ai – ông vẽ để nói sự thật. Ngay cả khi thị lực suy giảm bởi bệnh, ông vẫn không ngừng sáng tác, chuyển sang quan sát từ cửa sổ khách sạn, như trong loạt tranh về đại lộ Montmartre ban ngày và ban đêm – nơi ánh sáng thành phố trở thành chất liệu mới của ông.

John Constable


John Constable – “The Hay Wain.” Hình ảnh được cung cấp bởi Wikimedia Commons.

Trước cả Monet và Pissarro, nước Anh đã có John Constable – một người lặng lẽ nhưng kiên định, người đã biến vùng quê Suffolk thành biểu tượng bất tử. Trong thời đại mà những bức tranh phong cảnh thường gắn liền với di tích hoành tráng hay khung cảnh hoang vu giả tưởng, Constable chọn những điều gần gũi nhất: ruộng đồng, mái nhà, con sông và chiếc xe ngựa. Tác phẩm The Hay Wain, nay là báu vật của Anh quốc, khắc họa một cảnh đời thường nhưng đầy cảm xúc. Dù phần lớn các tác phẩm lớn của ông được hoàn thiện trong studio – bao gồm cả loạt tranh Six-Footers khổng lồ – Constable luôn cảm thấy mãn nguyện nhất khi ở giữa thiên nhiên, ghi lại những tầng mây đang trôi và ánh sáng rọi qua bãi cỏ quê nhà.

Winslow Homer

Winslow Homer – “Artists Sketching in the White Mountains.” Image courtesy of Wikimedia Commons.


Sinh tại Boston và gần như hoàn toàn tự học, Winslow Homer khởi đầu như một họa sĩ minh họa, nhưng dần dần khẳng định vị thế là một trong những tên tuổi lừng lẫy nhất của nghệ thuật Mỹ thế kỷ 19. Khi làm việc cho Harper’s Weekly, ông đã đến tiền tuyến của cuộc Nội chiến Hoa Kỳ – nơi mà lằn ranh giữa nghệ thuật và hiểm nguy trở nên mỏng manh – để ghi lại hình ảnh chiến đấu và đời sống trong trại lính. Chính trải nghiệm đầy khốc liệt ấy đã gieo vào ông niềm say mê với hội họa ngoài trời. Sau chiến tranh, tác phẩm của Homer mang đậm dấu ấn của cảnh quan nước Mỹ, đặc biệt là biển cả – một chủ thể ông không ngừng quay về. Dù từng đặt chân đến Paris vào năm 1867, Homer đã sớm trở thành một người hành hương của thiên nhiên. Trong tác phẩm Artists Sketching in the White Mountains, ông miêu tả chính xác khoảnh khắc các họa sĩ làm việc dưới bầu trời rộng mở. Thành thạo cả màu nước, sơn dầu và bút chì, Homer thường tự mình ra khơi, như một nhà khảo cổ cảm xúc, để ghi lại những con thuyền, thủy thủ, bão tố và bọt sóng cuộn trào.

Joaquín Sorolla


Joaquin Sorolla – “Đi dạo dọc bờ biển.” Hình ảnh được cung cấp bởi Wikimedia Commons.

Một trong những nghệ sĩ được tôn kính nhất của Tây Ban Nha, Joaquín Sorolla sinh ra tại Valencia – nơi mặt trời và biển cả dường như hòa vào nhau không thể tách rời. Cũng như nhiều bậc thầy plein air khác, ông bị mê hoặc bởi thứ ánh sáng rực rỡ và dòng nước óng ánh của Địa Trung Hải. Dù sáng tác trên những tấm vải khổng lồ đủ sức nuốt trọn người xem, phần lớn các tác phẩm ấy lại được thực hiện ngoài trời – giữa cát nóng và gió biển. Sau những năm tháng du hành qua Rome và Paris, ông quay về Tây Ban Nha năm 1888, sống ở Madrid nhưng luôn tìm đường trở lại bờ biển như thể quê hương ông vẫy gọi bằng ánh sáng. Sorolla không chỉ vẽ phong cảnh – ông vẽ con người trong phong cảnh: những người tắm nắng, trẻ em vui đùa, ngư dân mệt mỏi, gia đình bình dị. Nhưng chính ánh sáng – thứ lướt qua nhanh như cơn gió – mới là điều thôi thúc ông phải vẽ tức thì. “Tôi không thể vẽ nếu phải vẽ chậm,” ông từng nói. “Mọi hiệu ứng đều thoáng qua – phải vẽ như đang đuổi theo một cái bóng.”

Một thế giới của sự lựa chọn
Điểm mạnh lớn nhất của tranh ngoài trời – thế giới rộng mở – cũng chính là nghịch lý lớn nhất của nó: khi mọi nơi đều có thể là điểm khởi đầu, nghệ sĩ phải quyết định nơi đặt giá vẽ và lý do đằng sau lựa chọn đó. Từ những ngọn đồi lăn tăn đến thung lũng trầm mặc, từ vách đá dựng đứng đến những cảng biển mù sương, tranh ngoài trời bao trùm gần như toàn bộ cảnh quan nhân gian. Tuy nhiên, giữa tất cả sự đa dạng ấy, vẫn có những mẫu số chung: sự giản dị của bố cục, tác động của ánh sáng lên cảnh vật, và một mối quan hệ đặc biệt với nước – nơi mà đất liền tan vào trong chuyển động.

Dù vậy, những đô thị cũng không nằm ngoài khung vẽ. Renoir, như Pissarro, tìm thấy thơ trong những con phố Paris, nơi con người và kiến trúc tạo nên bản giao hưởng thị giác. Nhưng đa phần các họa sĩ plein air vẫn trung thành với thiên nhiên không người – hoặc nếu có con người, họ là những cái bóng trong không gian: người nông dân, ngư dân, hay khách bộ hành thoáng qua như trong Cánh đồng hoa anh túc gần Argenteuil của Monet.

Tuy nhiên, như mọi quy tắc mỹ học, điều này cũng không tuyệt đối. John Singer Sargent, bậc thầy chân dung người Mỹ, là một kẻ phá luật có gu thẩm mỹ. Dù vẽ ngoài trời, ông chủ đích sắp đặt người mẫu, và thay vì hoàn thành ngay lập tức, ông chia nhỏ thời gian vẽ: mỗi ngày đúng 25 phút dưới cùng một ánh sáng, ông lặp lại chu trình cho đến khi hoàn tất. Một vở kịch của ánh sáng được dàn dựng như thể ông là đạo diễn lặng lẽ điều khiển sân khấu của thiên nhiên.

Di sản rộng lớn
Di sản của phong trào plein air chưa bao giờ hiển hiện rõ ràng như hiện nay. Dù từng suy giảm sau làn sóng đầu tiên vào cuối thế kỷ 19, nó đã trỗi dậy mạnh mẽ trong thế kỷ 20 – từ Neil Welliver với rừng sâu Maine cho đến David Hockney và những khung cảnh miền quê Yorkshire hoặc ánh nắng California chan hòa.

Được hỗ trợ bởi công nghệ hiện đại – sơn nhẹ hơn, cọ tiện lợi hơn, thiết bị cơ động hơn – hội họa ngoài trời đã trở thành một phần sống động trong đời sống nghệ thuật đương đại. Không khó để bắt gặp một nhóm họa sĩ với giá vẽ dựng lên giữa công viên, bãi biển hoặc sườn núi – tranh thủ từng tia nắng, từng phút tĩnh lặng của ngày.

Từng bị coi là một trò chơi lập dị, plein air đã vượt qua những khuôn mẫu phóng đại của tranh phong cảnh truyền thống để vươn lên như một tuyên ngôn nghệ thuật: chân thực là cái đẹp tối thượng. Cho dù được thể hiện bằng phong cách nào, mục tiêu cốt lõi vẫn không đổi – nắm bắt một khoảnh khắc thoáng qua với sự thành thật đến tận cùng. Ảnh hưởng của những người tiên phong vẫn còn vang vọng, như tiếng vọng qua các sườn núi, qua cánh đồng, và trong lòng từng lớp sơn chưa kịp khô ngoài trời.

 

(Xem phần 2)

Nguồn: IGT

Biên dịch: Trang Lê

 

Viết bình luận của bạn:

Tranh vẽ theo yêu cầu. Chúng tôi nhận đặt vẽ tranh theo yêu cầu với thể loại và chất liệu đa dạng. Hãy để những bức tranh nói lên phong cách của bạn.

Tải ứng dụng ngay

Google Play App Store
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

icon icon icon