-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tin tức
Sự tồn tại của tranh phong cảnh trong những thế kỷ rực rỡ của hội hoạ phương Tây (Phần 2)
Phong cảnh Ấn tượng và tác động của nó
Với sự tự do được cung cấp bởi các công cụ mới, các họa sĩ theo trường phái Ấn tượng đã từ bỏ Chủ nghĩa lãng mạn và các bản vẽ hiện thực để theo đuổi một hình thức biểu đạt chủ quan hơn. Họa sĩ như Claude Monet, Camille Pissarro, Pierre-Auguste Renoir và Berthe Morisot đã làm việc ngoài trời (en plein air), ghi lại sự biến đổi của ánh sáng và thời tiết trên vải. Việc sử dụng sơn phác thảo, nét cọ dễ thấy và màu sắc sáng tạo đã mang đến một cách tân đột phá, ảnh hưởng mạnh mẽ đến nhiều thế hệ nghệ sĩ sau này.
Cozens, John Robert: Hồ Nemi, Nhìn Về Phía Genzano
Những người theo trường phái Hậu ấn tượng, bao gồm Paul Cézanne với loạt tác phẩm *Mont Saint-Victoire* (những năm 1880–1906), Vincent van Gogh với *A Wheatfield with Cypresses* (1889) và Paul Gauguin với *Tahitian Landscape* (1893), tiếp tục phát triển phong cách Ấn tượng với các cách tiếp cận riêng của họ.
Ruisdael, Jacob van: Thác nước với Lâu đài Bentheim Phía xa, Du khách trên Cầu đi bộ Gần đó
Chủ nghĩa Tân ấn tượng, một phong trào song song với Hậu ấn tượng, do Georges Seurat dẫn dắt, đặc trưng bởi việc sử dụng kỹ thuật chấm phá. Các nghệ sĩ thuộc phong trào này đặt các chấm sắc tố nguyên chất cạnh nhau để tạo ra sự hòa quyện màu sắc khi nhìn từ xa. Các tác phẩm nổi bật của Seurat như *Chủ nhật trên La Grande Jatte* (1884–86) và của Paul Signac như *Bến tàu Cassis* (1889) thể hiện cách tiếp cận này để nắm bắt bản chất của màu sắc thiên nhiên.
Chủ nghĩa hiện đại và phong cảnh trừu tượng
Thế kỷ 20 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các phương pháp phi truyền thống trong vẽ phong cảnh. Từ khoảng năm 1898 đến 1906, nhóm họa sĩ theo trường phái Dã thú (fauves) ở Pháp, bao gồm André Derain, Raoul Dufy, Henri Matisse và Maurice de Vlaminck, đã sử dụng màu sắc rực rỡ trực tiếp từ ống sơn để vẽ, thường để lộ các phần của vải. Họ, giống như các nghệ sĩ Ấn tượng, làm việc ngoài trời nhưng nhấn mạnh tính hai chiều của bề mặt và sử dụng màu sắc chủ yếu như một phương tiện biểu đạt, không chỉ để nắm bắt hiệu ứng khí quyển và yếu tố thiên nhiên.
Marin, John: Quần đảo Maine
Tại Đức, trường phái Biểu hiện và nhóm Die Brücke (1905–13) ở Dresden, bao gồm Karl Schmidt-Rottluff, Erich Heckel và Ernst Ludwig Kirchner, đã nổi bật với cách sử dụng màu sắc và đường nét đậm, mang tính biểu cảm. Họ áp dụng các đường viền tối và màu sắc đậm, đưa phong cảnh tiến xa hơn về phía trừu tượng. Một nhánh của Chủ nghĩa Biểu hiện, Der Blaue Reiter (1911–14), với các nghệ sĩ như Wassily Kandinsky, Gabriele Münter và Franz Marc, tập trung vào giá trị tinh thần và sức mạnh cảm xúc của màu sắc. Marc, đặc biệt, sử dụng hình khối đơn giản và màu sắc cơ bản đậm trong các bức tranh phong cảnh động vật của mình. Khoảng năm 1913, Ludwig Meidner, một nghệ sĩ Biểu hiện khác, đã tạo ra những "phong cảnh khải huyền" với hình ảnh méo mó và kỳ ảo, phản ánh sự lo lắng trước Thế chiến thứ nhất.
Trong khi đó, những người sáng tạo ra trường phái Lập thể, như Georges Braque, đã tìm đến phong cách của Cézanne từ trường phái Hậu ấn tượng để phát triển một phong cảnh mới với tính hình học cao. Cézanne sử dụng các hình dạng hình học như hình cầu, hình trụ và hình nón để tạo khối lượng, điều này đã ảnh hưởng đến các thí nghiệm Lập thể ban đầu của Braque trong loạt tranh *L'Estaque* (1908). Braque từ chối các quy ước không gian truyền thống như phối cảnh tuyến tính để tạo ra sự mới mẻ trong phong cảnh.
Dalí, Salvador: Sự tồn tại của ký ức
Những năm 1920 chứng kiến sự trỗi dậy của Chủ nghĩa Siêu thực tại Paris. Các nghệ sĩ như Max Ernst, Salvador Dalí, Leonora Carrington, René Magritte, Yves Tanguy, Kay Sage và Joan Miró đã khai thác tiềm thức để tìm kiếm chủ đề. Phong cảnh Siêu thực mô tả những cảnh tượng kỳ lạ và huyền bí, nơi sự đối lập giữa thế giới tự nhiên và tưởng tượng trở nên nổi bật, với tác phẩm nổi tiếng như *The Persistence of Memory* (1931) của Dalí.
Tại Mỹ, các họa sĩ hiện đại như Georgia O’Keeffe, Arthur Dove, John Marin và Marsden Hartley đã nghiêm túc theo đuổi hội họa phong cảnh, đi khắp nước Mỹ để tìm cảm hứng. Marin và Dove, đặc biệt, là những người tiên phong của phong cảnh trừu tượng. Phong cảnh đô thị cũng trở thành một phần quan trọng trong nghệ thuật hiện đại, ví dụ như trong các tác phẩm của O’Keeffe và Charles Sheeler. Vào giữa thế kỷ 20, các nghệ sĩ như Richard Diebenkorn (với *Berkeley số 52*, 1955) và Helen Frankenthaler (với *Desert Pass*, 1976) đã sử dụng chủ nghĩa trừu tượng để biến đổi những yếu tố còn sót lại của phong cảnh truyền thống thành những gợi ý về thế giới tự nhiên qua đường nét, màu sắc và hình dạng.
Biên dịch: Phương Anh
Nguồn: Britannica