-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tin tức
Lịch Sử Ngành Sơn Mài Việt Nam
I. Sơn mài là gì?
Trong số tám bức tranh được công nhận là bảo vật quốc gia của Việt Nam, có tới sáu bức được thể hiện trên chất liệu sơn mài – một con số đầy ý nghĩa cho thấy vị thế đặc biệt của loại hình nghệ thuật này.
( Họa sĩ Nguyễn Gia Trí)
Sơn mài, như chính cái tên của nó, là sự kết hợp của hai công đoạn then chốt: sơn và mài. Xuất phát từ nghề thủ công truyền thống, kỹ thuật sơn mài đã được các nghệ nhân Việt biến hóa thành một trường phái nghệ thuật độc đáo, giàu bản sắc.
Sơn mài là chất liệu khó nắm bắt, mang tính ngẫu nhiên, đòi hỏi người nghệ sĩ phải làm việc trong sự kiên nhẫn và tin tưởng tuyệt đối vào trực giác. Bởi chỉ sau lớp mài cuối cùng, vẻ đẹp thực sự của tác phẩm mới được lộ diện – như thể một thế giới ẩn mình dưới từng lớp sơn được đánh thức bởi bàn tay người nghệ sĩ.
II. Phân biệt các loại sơn mài
Tranh sơn mài từ lâu đã trở thành niềm tự hào của mỹ thuật truyền thống Việt Nam. Dưới đôi tay tài hoa của các nghệ sĩ, những chất liệu mộc mạc từ thiên nhiên được chưng cất thành những tác phẩm rực rỡ, sang trọng và đầy chiều sâu.
1. Sơn mài truyền thống (Sơn Ta)
Sơn Ta là linh hồn của nghệ thuật sơn mài Việt Nam suốt thế kỷ XX. Họa sĩ Tô Ngọc Vân từng nói:
"Danh từ sơn mài (laque) là danh từ mới được đặt ra sau này để chỉ một kỹ thuật trước đây gọi là tranh sơn mài. Sơn Ta đã hoàn toàn biến đổi do nghệ thuật đánh bóng sơn..."
Từ năm 1931, nhờ công lao nghiên cứu và cải tiến của nhiều họa sĩ tài năng – những người dũng cảm từ bỏ sơn dầu để đi theo con đường sơn mài – Sơn Ta đã vượt ra khỏi vai trò trang trí, vươn mình thành một chất liệu biểu đạt nghệ thuật đầy quyền lực. Từ chiếc guốc, chiếc hòm, sơn mài bước lên khung tranh, trở thành ngôn ngữ độc lập – một phương tiện sáng tạo sánh ngang với mọi chất liệu hiện đại.
Sơn mài truyền thống tuy hạn chế về màu sắc nhưng bù lại, yêu cầu kỹ thuật cao, sự tỉ mỉ tuyệt đối và đa dạng nguyên liệu như: vàng bạc quỳ, vỏ trứng, vỏ trai, khoáng chất tự nhiên... Chính sự công phu này tạo nên những tác phẩm có độ “thâm trầm” theo thời gian – một vẻ đẹp mà giới nghệ thuật gọi là “màu của thời gian”. Mỗi tác phẩm sơn mài truyền thống đều duy nhất và không thể lặp lại.
2. Sơn mài Nhật Bản (Sơn công nghiệp)
Sơn Nhật Bản cũng xuất phát từ truyền thống, nhưng ở Việt Nam hiện nay, khái niệm này thường được hiểu là loại sơn công nghiệp có nguồn gốc Nhật. Loại sơn này khô nhanh, phù hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm và đặc biệt, ít gây dị ứng hơn so với sơn ta – vốn có thể khiến nghệ sĩ bị “ăn sơn” trong quá trình làm việc.
Một điểm đặc biệt khi sử dụng sơn Nhật là kỹ thuật làm bóng rất đơn giản: chỉ cần chà bằng tay ẩm hoặc tóc rối, bề mặt tranh đã có độ bóng cao. Tuy nhiên, điểm yếu của sơn Nhật là thiếu chiều sâu – không tạo được hiệu ứng lắng đọng theo thời gian như sơn ta.
Tuy vậy, sơn Nhật Bản lại có ưu thế về bảng màu hiện đại, tươi sáng, dễ dàng phù hợp với những phong cách mới, những biểu hiện nghệ thuật đương đại. Do đó, việc lựa chọn chất liệu – sơn Nhật hay sơn truyền thống – hoàn toàn tùy thuộc vào tư duy thẩm mỹ và phong cách sáng tác của từng nghệ sĩ.
III. Sơn mài – Vị thế trong nghệ thuật Việt Nam và thế giới
Dù thế giới hội họa không ngừng đổi thay với sự xuất hiện của vô số chất liệu mới, sơn mài Việt Nam vẫn giữ một vị trí đặc biệt. Nó không chỉ là chất liệu, mà còn là chứng nhân văn hóa, là dấu ấn của kỹ thuật, thời gian và tâm hồn người nghệ sĩ.
Sơn mài tiếp tục phát triển, thích nghi và thay đổi theo dòng chảy hội nhập, nhưng vẻ đẹp truyền thống, tinh thần nghệ nhân và sự độc đáo trong từng tác phẩm vẫn vĩnh cửu và bất biến trong thế giới nghệ thuật.
IV. Một số họa sĩ sơn màicủa Việt Nam:
Tranh sơn mài "Khoảng lặng" - Hoạ sĩ Vũ Văn Tịch
"Ngày đã qua" - Họa sĩ Phạm Trà My
Tranh sơn mài "Tổ ấm" - Hoạ sĩ Nguyễn Văn Thắng
Biên dịch: Trang Lê