-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tin tức
Thị trường nghệ thuật: Thế kỷ 20 và Thế chiến
Hoa Kỳ
Một trong những diễn biến quan trọng nhất trên thị trường nghệ thuật sau năm 1900 là sự nổi bật của các nhà sưu tập người Mỹ và những đại lý cung cấp cho họ các tác phẩm nghệ thuật. Joseph Duveen, Nam tước Muldeen của Millbank, là một trong những đại lý thành công nhất, được biết đến với tầm ảnh hưởng lớn trong việc xây dựng các bộ sưu tập tư nhân lớn ở Mỹ trong giai đoạn từ 1900 đến 1940, được gọi là "thời đại của Duveen".
Trong khi Duveen làm việc với nhiều khách hàng, một trong những nhà sưu tập đầu tiên và nổi bật nhất là Isabella Stewart Gardner, người đã mua tranh chủ yếu thông qua đại lý Colnaghi ở London. Cô cũng nhận được sự tư vấn từ Bernard Berenson, chuyên gia người Mỹ nổi tiếng, người sau này làm việc bí mật cho Duveen.
Nghệ thuật chân dung xã hội trở thành xu hướng thời thượng đối với các nhà sưu tập Mỹ, đặc biệt là các tác phẩm của Sir Anthony Van Dyck và những bậc thầy Anh thế kỷ 18 như Sir Joshua Reynolds và Thomas Gainsborough. Duveen đã khéo léo khai thác sở thích này, trong đó cú đột phá lớn nhất là việc bán bức "The Blue Boy" của Gainsborough cho Henry Huntington với giá 182.200 bảng Anh (khoảng 700.000 đô la vào thời điểm đó) vào năm 1921.
Sự bùng nổ nghệ thuật của những năm 1920 đã kết thúc với sự sụp đổ của thị trường chứng khoán năm 1929, nhưng một trong những giao dịch nghệ thuật lớn nhất trong thế kỷ 20 đã diễn ra trong bối cảnh của cuộc Đại suy thoái. Năm 1931, một nhóm các nhà buôn, bao gồm Colnaghi, Knoedler và Matthieson, đã bán cho Andrew Mellon một nhóm kiệt tác để thành lập bộ sưu tập nền tảng của Phòng trưng bày Nghệ thuật Quốc gia ở Washington, D.C.
Những năm 1930 và 1940 cũng chứng kiến sự phát triển của các bảo tàng ở Mỹ, với các khóa học về nghiên cứu bảo tàng do Paul Sachs và Edward Waldo Forbes từ Đại học Harvard cung cấp. Sau Thế chiến II, các bảo tàng Mỹ, đặc biệt là Bảo tàng Getty, đã trở thành những người bảo trợ chính cho thị trường nghệ thuật, vượt qua các nhà sưu tập tư nhân.
Vào đầu thế kỷ 20, nhiều nhà sưu tập Mỹ chủ yếu quan tâm đến nghệ thuật cổ. Tuy nhiên, xu hướng này đã thay đổi sau Triển lãm Armory năm 1913 tại New York và việc Quốc hội Hoa Kỳ bãi bỏ mức thuế 15% đối với các tác phẩm nghệ thuật dưới 20 năm tuổi. Alfred Stieglitz, một nhiếp ảnh gia nổi tiếng, đã quảng bá tác phẩm của Constantin Brancusi và Juan Gris tại phòng trưng bày của mình, giúp mở rộng thị hiếu của các nhà sưu tập Mỹ sang nghệ thuật đương đại.
Paris
Paris tiếp tục khẳng định vị thế là trung tâm nghệ thuật hàng đầu với sự nghiệp của những nhà buôn nổi bật như Ambroise Vollard, Félix Fénéon và Daniel-Henry Kahnweiler, những người tập trung vào các thể loại nghệ thuật đương đại như Hậu ấn tượng, Biểu tượng và Lập thể.
Những năm 1920 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của Bờ trái sông Seine, nơi trở thành trung tâm cho các phòng trưng bày nhỏ và mạo hiểm hơn. Paul Guillaume là một trong những người tiên phong trong lĩnh vực này, nổi bật với vai trò quảng bá nghệ thuật điêu khắc châu Phi. Ông đã tổ chức triển lãm Art Nègre vào năm 1919 tại Galerie Devambez và góp phần hình thành bộ sưu tập tranh Ấn tượng của Albert C. Barnes, hiện nằm ở Merion, Pennsylvania.
Trong suốt những năm giữa hai cuộc chiến tranh, Paris vẫn giữ vai trò quan trọng trong thị trường nghệ thuật thứ cấp, với những nhà buôn hàng đầu như Nathan Wildenstein, cặp đôi cha con Ernest và René Gimpel, cùng Jacques Seligmann. Cả Wildenstein và Gimpels đều bắt đầu với các tác phẩm mỹ thuật Pháp thế kỷ 18, nhưng sau đó chuyển sang cung cấp tác phẩm Ấn tượng. Nhật ký của René Gimpel, "Nhật ký của một đại lý nghệ thuật" (1966), là một tài liệu quý giá phản ánh bối cảnh nghệ thuật đầy sôi động của thời kỳ này. Seligmann, cho đến khi qua đời vào năm 1923, nổi tiếng với việc kinh doanh các tác phẩm nghệ thuật trang trí Pháp thế kỷ 18.
London
Vào đầu thế kỷ 20, thị trường nghệ thuật London chủ yếu do các đại lý dẫn dắt. Tuy nhiên, quyền lực bắt đầu chuyển dần sang các nhà đấu giá, với Sotheby’s và Christie's nổi bật ngay trước Thế chiến thứ nhất. Trước đó, Sotheby’s chủ yếu tập trung vào đấu giá sách, và có một thỏa thuận ngầm rằng tranh và tác phẩm điêu khắc sẽ thuộc về Christie's.
Sotheby’s đã đổi chủ vào năm 1909, và vào năm 1913, thỏa thuận này bị phá vỡ khi Montagu Barlow, đối tác mới, thực hiện một cuộc bán đấu giá thành công với một bức tranh của Frans Hals, lập kỷ lục mới. Barlow đã giới thiệu các công nghệ mới như điện thoại và máy đánh chữ, và vào năm 1917, công ty chuyển đến New Bond Street. Trong khi đó, Christie’s, với mối quan hệ tốt trong giới quý tộc, tiếp tục thống trị thị trường tranh của các bậc thầy cho đến đầu những năm 1920. Tuy nhiên, Barlow đã thuê nhà sử học nghệ thuật người Phần Lan Tancred Borenius để tăng cường chuyên môn của Sotheby’s, một quyết định đã giúp tăng doanh thu trong lĩnh vực tranh vẽ và bản vẽ.
Biên dịch: Phương Anh
Nguồn: Brittanica