VN | EN

Tin tức

Lịch sử nghệ thuật: Các phong trào nghệ thuật phương Tây và ảnh hưởng của chúng (Phần 2)

Trường phái Ấn tượng (1865–1885)


 Các họa sĩ Ấn tượng tìm cách bắt giữ khoảnh khắc tức thời với nét vẽ ngắn, nhanh và cảm giác như bản phác thảo chưa hoàn thiện. Phong cách này chú trọng vào cuộc sống hiện đại, với các chủ đề như vũ trường và đua thuyền. Claude Monet, với tác phẩm nổi tiếng như Impression, Sunrise, là người sáng lập phong trào này, tập trung vào việc thể hiện cảm nhận của con người trước thiên nhiên.

Hậu Ấn tượng (1885–1910)


 Phong trào Hậu Ấn tượng, phát triển từ trường phái Ấn tượng, là một sự mở rộng của các ý tưởng về màu sắc và ánh sáng, nhưng với sự chú trọng mạnh mẽ hơn vào sự biểu cảm cá nhân và chủ quan. Các họa sĩ Hậu Ấn tượng không chỉ muốn ghi lại hiện thực như một cái nhìn tức thời mà còn tìm cách biểu thị cảm xúc và tâm trạng thông qua nghệ thuật của mình. Điều này đôi khi được thể hiện qua các hình thức trừu tượng, nơi họ cố gắng thể hiện những ý tưởng sâu sắc và trừu tượng hơn là chỉ đơn giản là quan sát tự nhiên.

Một số họa sĩ tiêu biểu của phong trào này bao gồm:

  • Georges Seurat – nổi tiếng với kỹ thuật chấm phá, nơi ông sử dụng những chấm màu nhỏ để tạo ra hình ảnh tổng thể.
  • Vincent van Gogh – được xem là một họa sĩ Hậu Ấn tượng quan trọng, với các nét cọ thô và các tông màu mạnh mẽ, thường thể hiện cảm xúc và trạng thái tâm lý qua các tác phẩm của mình.

Trường phái Dã thú (1900–1935)


 Trường phái Dã thú, dẫn dắt bởi Henri Matisse, là một phong trào tiên phong trong nghệ thuật thế kỷ 20, tập trung vào việc sử dụng màu sắc và đường nét mạnh mẽ. Các họa sĩ Dã thú tách biệt màu sắc khỏi mục đích mô tả thực tế, thay vào đó màu sắc trở thành một yếu tố biểu cảm, giúp thể hiện cảm xúc, sự tự do và sự táo bạo trong thiết kế. Phong cách này có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của các phong trào như Lập thể và Biểu hiện.

Một trong những đặc điểm nổi bật của trường phái này là sự sử dụng màu sắc không thực tế và mạnh mẽ, cùng với các đường nét và hình khối phẳng.

Trường phái Biểu hiện (1905–1920)


 Trường phái Biểu hiện nảy sinh như một phản ứng với những xung đột và biến động xã hội, đặc biệt là sau Thế chiến I. Nó nhấn mạnh việc thể hiện cảm xúc và nỗi lo lắng từ bên trong nghệ sĩ, qua sự bóp méo hình thức và sử dụng màu sắc mạnh mẽ. Trường phái này có ảnh hưởng sâu sắc từ các nghệ sĩ như Vincent van GoghEdvard Munch, người đã tìm cách thể hiện những cảm xúc sâu sắc của con người qua các bức tranh nổi tiếng như "Cơn thịnh nộ" của Munch.

Các nhóm nổi bật trong phong trào Biểu hiện bao gồm Die BrückeDer Blaue Reiter, nơi các nghệ sĩ cố gắng thể hiện lý tưởng của họ một cách tập thể và phá vỡ các khuôn mẫu nghệ thuật truyền thống.

Chủ nghĩa lập thể (1907–1914)


 Phong trào Lập thể, do Pablo PicassoGeorges Braque sáng lập, đã phá vỡ các quy ước truyền thống về cách thức tái hiện sự vật. Họ cho rằng nghệ thuật không nên chỉ sao chép tự nhiên mà thay vào đó, họ phân mảnh các đối tượng thành các khối hình học, tạo ra những hình ảnh trừu tượng. Điều này dẫn đến việc tạo ra những tác phẩm nghệ thuật với nhiều góc nhìn cùng lúc, nơi các chi tiết đôi khi trở nên khó nhận diện.

Chủ nghĩa siêu thực (1916–1950)


Chủ nghĩa siêu thực, xuất hiện từ phong trào Dada, được biết đến với những tác phẩm thách thức lý trí và các quy tắc thông thường. Những người theo chủ nghĩa siêu thực, chịu ảnh hưởng bởi Sigmund Freud và các lý thuyết phân tâm học, tin rằng lý trí đã kìm nén sự sáng tạo và trí tưởng tượng của con người. Do đó, họ khám phá những giấc mơ, vô thức và những tưởng tượng kỳ lạ để tạo ra các tác phẩm đầy mê hoặc, như trong các bức tranh của Salvador Dalí, người đã nổi tiếng với những hình ảnh kỳ ảo và sống động, đầy ẩn dụ.

Chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng (1940–1950)
Phong trào này, xuất hiện ở New York sau Thế chiến II, có ảnh hưởng mạnh mẽ từ chủ nghĩa siêu thực. Các nghệ sĩ chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng sử dụng sự tự phát và ngẫu hứng trong việc tạo ra các tác phẩm. Thay vì vẽ theo kế hoạch, các họa sĩ này tìm cách truyền tải cảm xúc qua việc tạo ra các hình ảnh trừu tượng và khổng lồ. Jackson PollockMark Rothko là những tên tuổi nổi bật trong phong trào này, với Pollock nổi tiếng với phong cách vẽ tranh nhỏ giọt và Rothko với các bức tranh sử dụng các khối màu lớn nhằm tạo ra cảm giác tâm linh.

Nghệ thuật thị giác (1950–1960)
 Nghệ thuật thị giác (hoặc "nghệ thuật quang học") xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, được thúc đẩy bởi sự phát triển của khoa học và công nghệ. Các nghệ sĩ phong trào này sử dụng các hình dạng, màu sắc và hoa văn để tạo ra những hiệu ứng quang học, khiến người xem có cảm giác như hình ảnh đang di chuyển hoặc thay đổi. Bridget Riley, một trong những nghệ sĩ nổi bật trong phong trào này, đã tạo ra những tác phẩm với những đường kẻ ngoằn ngoèo và các hiệu ứng thị giác hấp dẫn, ví dụ như trong tác phẩm "Blaze" của cô.

Nghệ thuật đại chúng (1950–1960)


 Nghệ thuật đại chúng, hay Pop Art, nổi lên như một phản ứng đối với các phong trào nghệ thuật trước đó, đặc biệt là chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng. Phong trào này đã thay đổi cách tiếp cận nghệ thuật bằng việc sử dụng những vật thể hàng ngày, đồ tiêu dùng, và hình ảnh quen thuộc từ văn hóa đại chúng để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật sáng tạo. Nghệ sĩ đại chúng không còn coi nghệ thuật chỉ là sự thể hiện cá nhân mà thay vào đó coi nghệ thuật có thể lấy cảm hứng từ bất kỳ nguồn nào và không có giới hạn về văn hóa hay xã hội.

Các họa sĩ tiêu biểu của phong trào này bao gồm Andy Warhol, người nổi tiếng với những tác phẩm sử dụng hình ảnh dễ nhận biết từ đời sống hàng ngày như các lon súp Campbell’s, và Roy Lichtenstein, người sử dụng các hình ảnh từ truyện tranh để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật với nét vẽ đặc trưng và màu sắc rực rỡ.

Xem tiếp phần 3

Xem tiếp phần 1

Biên dịch: Phương Anh

Nguồn: Invauable

 

Viết bình luận của bạn:

Tranh vẽ theo yêu cầu. Chúng tôi nhận đặt vẽ tranh theo yêu cầu với thể loại và chất liệu đa dạng. Hãy để những bức tranh nói lên phong cách của bạn.

Tải ứng dụng ngay

Google Play App Store
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

icon icon icon