-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tin tức
Cuộc đời và nghệ thuật của hoạ sĩ Jacqueline Lamba, vợ của cố hoạ sĩ André Breton
Jacqueline Lamba đã viết trong cuốn sách *In Spite of Everything, Spring* của mình như sau: “Vật thể chỉ là một phần của không gian được tạo ra bởi ánh sáng. Màu sắc là sự lựa chọn không tùy ý trong quá trình biến hình. Kết cấu là sự kết tinh của sự lựa chọn này. Đường nét không tồn tại; nó đã là hình dạng. Bóng tối không tồn tại; nó đã là ánh sáng.”
Maison dans la forêt (Ngôi nhà trong khu rừng)
Ánh sáng giúp mọi thứ trở nên hữu hình, nhưng nếu có quá nhiều ánh sáng, nó có thể làm mù mắt. Jacqueline Lamba (1910–1993) đã qua đời với niềm tin rằng bà sẽ không được công nhận là một hoạ sĩ chỉ vì bà là phụ nữ, đã kết hôn với André Breton, đã ngừng vẽ theo phong trào Siêu thực, và có tính cách khó khăn. Điều này đặt ra câu hỏi tại sao một người có niềm đam mê mãnh liệt với ánh sáng lại có cái nhìn ảm đạm về sự công nhận của mình?
Jacqueline Mathilde Lamba, sinh ra tại Saint-Mandé, một vùng ngoại ô của Paris, là con út trong hai người con của Jane Pinon và José Lamba. Sự ra đời của cô đã gây thất vọng công khai cho cha mẹ, vì họ mong muốn có một cậu con trai và dự định đặt tên là Jacob. Tuy nhiên, điều đó không ngăn cản họ. Họ đặt tên cô là Jacqueline theo pháp lý, nhưng gọi cô là Jacquot và thường dùng đại từ "anh ấy" khi nói về cô.
Khi bước vào tuổi thiếu niên, dù đã trở thành một cô gái xinh đẹp, Jacqueline vẫn chấp nhận bản sắc của một cậu bé. Cô cắt tóc ngắn theo kiểu con trai, bắt đầu mặc quần áo nam và đổi tên thành "Jack". Cô kết luận rằng "đàn ông chiến thắng không phải vì họ tốt hơn, mà vì họ là đàn ông", và phụ nữ phải chấp nhận số phận bị đẩy xuống vị trí thứ hai.
Vào ngày thứ sáu, 27 tháng 2 năm 1914, José Lamba qua đời trong một vụ tai nạn ô tô khi Jacqueline mới 3 tuổi rưỡi. Chị gái của Jacqueline, Huguette, nhớ lại: “Chị gái tôi thường kể rằng điều duy nhất bà nhớ về cha tôi là một ngày nọ khi bà nổi giận, cha tôi đã bế bà lên, đi ra ban công nơi có nhiều hoa, hái một bông và tặng bà, điều đó đã làm dịu cơn giận của bà.” Ký ức này đã trở thành nền tảng mà Jacqueline Lamba dựa vào để xây dựng cuộc sống của mình. Bà nuôi dưỡng niềm ảo tưởng rằng, nếu cha bà còn sống, cuộc đời của bà hẳn sẽ rất khác.
Giáo dục nghệ thuật của Jacqueline bắt đầu từ khi còn nhỏ, nhờ những chuyến thăm thường xuyên đến Bảo tàng Louvre cùng mẹ và chị gái, cũng như nhờ vào mối quan hệ của gia đình cô với Marianne Clouzot. Cha của Marianne, Henri Clouzot, là người bảo tồn tại Musée Galliera, nơi ông giám tuyển bốn cuộc triển lãm hàng năm về nghệ thuật trang trí. Jacqueline học tại xưởng vẽ của Lucien Simon, một họa sĩ danh tiếng theo phong cách Courbet, trước khi vào Trường Nghệ thuật Trang trí ở tuổi 16.
L'Ange Heurtebise (Thiên thần Heurtebise)
Một bản vẽ năm 1927 của Jacqueline, mô tả L'Ange Heurtebise phi giới tính từ vở kịch *Orphée* (Orpheus) của Jean Cocteau, cho thấy cô đã hòa nhập sâu sắc với thế giới trực quan và mối quan hệ của mình với gương, cùng chứng rối loạn bản dạng giới tính. Trong vở kịch của Cocteau, Heurtebise, tuân theo một trật tự cấp trên, có khả năng trượt vào và ra khỏi gương, và biến đổi từ con người thành năng lượng thuần túy. Heurtebise trong bản vẽ của Jacqueline nhìn chằm chằm vào người xem từ phía bên kia của tấm gương, với hai tay ấn chặt vào kính. Cơ thể của nhân vật trong tranh là trong suốt và siêu phàm, có vẻ như là nam giới, nhưng đôi môi đỏ và khuôn mặt trang điểm được bao quanh bởi những lọn tóc vàng óng lại là phi giới tính.
Vào năm 1927, cùng năm đó, mẹ của Jacqueline, Jane Lamba, mắc bệnh lao. Đây là thời kỳ khó khăn đối với Jacqueline, khi cô đang học năm thứ hai tại trường nghệ thuật trang trí, đồng thời phải chăm sóc mẹ và chị gái Huguette, người bị liệt vì trầm cảm. Khi trở thành người mồ côi, Jacqueline tự nuôi sống bản thân bằng những công việc thiết kế nhỏ và chuyển đến một căn phòng giá rẻ tại "ngôi nhà dành cho phụ nữ trẻ" do các nữ tu điều hành, được bạn cô, Theodora Markovitch (hay còn gọi là "Dora Maar"), giới thiệu.
Vào năm 1934, cuộc đời Jacqueline có một bước ngoặt quan trọng khi một người anh họ giới thiệu cô đọc André Breton. Jacqueline nhớ lại: "Tôi không quan tâm đến chủ nghĩa Siêu thực. Mà là những gì Breton nói, vì ông ấy diễn đạt những suy nghĩ mà tôi đang có, và tôi không nghi ngờ gì rằng chúng tôi sẽ gặp nhau theo cách này hay cách khác."
Dora Maar đã đề nghị giới thiệu Jacqueline Lamba với André Breton, nhưng Lamba từ chối, mong muốn tự mình sắp xếp cuộc gặp. Cô đã cẩn thận lên kế hoạch cho cuộc gặp gỡ "tình cờ" với Breton vào lúc 7:30 tối ngày 29 tháng 5 năm 1934. André Breton đã mãi mãi ghi dấu ấn của Jacqueline Lamba trong cuốn sách *L'Amour fou* (Tình yêu điên cuồng), được xuất bản vào năm 1937. Ông viết: "Người phụ nữ này đẹp một cách lạ thường. Ngay từ những khoảnh khắc đầu tiên, một trực giác mơ hồ đã khiến tôi tưởng tượng rằng số phận của người phụ nữ trẻ này một ngày nào đó, dù có ngần ngại đến đâu, cũng có thể gắn liền với số phận của tôi." Chỉ hai tháng rưỡi sau khi gặp nhau, họ đã kết hôn. Đi ngược lại với truyền thống, cô dâu mặc đồ đen và không mời gia đình. Alberto Giacometti và Paul Éluard là những người chứng kiến lễ cưới của Breton.
Trước khi họ kịp nhận ra điều đó, cặp đôi đã được ban tặng một đứa con gái tên là Aube Solange, nghĩa là "Mặt trời, Thiên thần của Bình minh," theo tên mà họ đặt cho cô bé.
Mối quan hệ lãng mạn của họ bắt đầu phai nhạt ngay cả trước khi Aube ra đời. Jacqueline bị xáo trộn bởi những vai trò cạnh tranh của mình là vợ, mẹ và hoạ sĩ. Cô yêu Aube nhưng cảm thấy căm phẫn vì việc chăm sóc đứa bé tiêu tốn quá nhiều thời gian và năng lượng; cô yêu Breton nhưng cảm thấy bực bội vì phải phục tùng ông. Là vợ của Breton, cô vẫn vô danh và thường được gọi là "bà ấy," hoặc "người phụ nữ truyền cảm hứng," hoặc "vợ của Breton." Sự xúc phạm tồi tệ nhất là việc Breton hạ thấp nhu cầu vẽ tranh của cô, điều mà vào thời điểm họ gặp nhau, là rất quan trọng đối với cô. Giống như những người phụ nữ khác gắn bó với chủ nghĩa Siêu thực, Lamba nhận ra rằng vai trò là nàng thơ của mình đã trở thành điều quan trọng nhất.
Mặc dù Jacqueline Lamba ngay lập tức tham gia vào các hoạt động Siêu thực và triển lãm tranh cùng với những người đồng thời của André Breton, nhưng những đóng góp của cô hiếm khi được công nhận. Ví dụ, vào năm 1935, Lamba đã trưng bày hai bức tranh tại Triển lãm Siêu thực Quốc tế diễn ra vào tháng 5. Tuy nhiên, tên cô và tên các tác phẩm của cô không được liệt kê trong danh sách triển lãm.
Vào mùa xuân năm 1938, André và Jacqueline đã đến Mexico, nơi Breton được mời để thuyết trình về Nghệ thuật Hiện đại. Khi đến nơi, họ phát hiện ra rằng mặc dù Bộ Ngoại giao Pháp đã sắp xếp chuyến đi, nhưng không có sự chuẩn bị nào cho chuyến lưu trú kéo dài ba tháng của họ, và thực tế là bốn tháng. Diego Rivera đã cứu vãn tình hình khi bất ngờ đến, mời họ làm khách và giới thiệu họ với Leon Trotsky, cũng là khách đến nhà ông. Tại Mexico, Breton đã khám phá ra địa điểm Siêu thực “tuyệt vời nhất” và chào đón Frida Kahlo như một người con của Chủ nghĩa Siêu thực. Trước khi trở về Pháp, André đã yêu đất nước này, còn Jacqueline thì yêu Frida. Hai người trở thành bạn thân, và khi Kahlo đến Paris để triển lãm tác phẩm của mình, cô đã ở lại căn hộ trên phố Rue Fontaine, chia sẻ phòng ngủ với Aube, cô con gái ba tuổi của Jacqueline. Khi đó, Kahlo nói với Jacqueline: "Đàn ông là vua. Họ chỉ đạo thế giới." Jacqueline không thể đồng ý hơn.
Village dans la nuit (Ngôi làng dưới màn đêm)
Khi Thế chiến II bắt đầu, Jacqueline, Aube và André bị lưu đày ở New York, nhờ sự bảo trợ của Peggy Guggenheim, người đã tài trợ thị thực và thời gian lưu trú của họ tại Hoa Kỳ. Lamba lần đầu tiên triển lãm tại phòng trưng bày Nghệ thuật của thế kỷ này của Guggenheim ở Manhattan và được đưa vào các triển lãm toàn phụ nữ mang tính lịch sử như "31 Women" và "The Women".
Trong khi đó, Breton đang thành lập tạp chí Siêu thực VVV. Khi tìm kiếm một biên tập viên chính thức người Mỹ có tiền, Breton và những người khác quan tâm đến ấn phẩm này đã chọn David Hare. Lamba song ngữ được gọi đến để phiên dịch. David ngay lập tức bị mê hoặc, và mối tình của họ đã khiến cuộc hôn nhân của Breton tan vỡ. Trong một thời gian dài, André không thể chấp nhận; Jacqueline ngay lập tức chuyển đến sống với David. Dolorès Vanetti, bạn thân của Jacqueline, nhớ lại: "André đã viết Mad Love cho cô ấy; David đã chỉ cho cô ấy".
Năm 1943, Lamba đã tạo ra Behind the Sun để tôn vinh mối quan hệ của cô với Hare. Một nguồn hình ảnh mới là vải vóc và đồ tạo tác của người Ấn Độ, mà Hare, người đã sống cùng người Hopi khi còn nhỏ, đã sưu tầm được. Tác phẩm sẽ được trưng bày tại triển lãm một phụ nữ đầu tiên của cô ở New York tại Phòng trưng bày Norlyst. Một dòng trong lời mời có nội dung: "Bất kỳ biểu hiện nào trong nghệ thuật không bắt nguồn từ Tự do hoặc Tình yêu đều là sai lầm".
Tác phẩm của bà bắt đầu đề cập đến lòng tôn kính của người Mỹ bản địa đối với trái đất và sự gần gũi với thiên nhiên. Trong Tipis indiens (Indian Teepees), hoàn thành năm 1951, bà miêu tả những môi trường sống do con người tạo ra, nơi cuộc sống của con người và thảm thực vật giao tiếp một cách hài hòa. Tương tự như vậy, trong bức tranh Coucher de Soliel dans un Puits (In the Well) năm 1946 của bà, bầu trời buổi tối, được trăng tròn chiếu sáng, chiếu sáng phía trên một cái giếng, xung quanh là cây cối, nơi nước hút sự sống từ những nội dung huyền bí của vực sâu. Cũng từ năm 1946, Roxbury Astres có các vật thể lấp lánh trên bầu trời đêm truyền tải những thông điệp tâm linh.
Năm 1948, Jacqueline Lamba sinh một cậu con trai tên là Merlin với Hare, nhưng lúc đó, David Hare bắt đầu mất hứng thú với mối quan hệ của họ. Cô nhận ra rằng mối quan hệ với Hare đã kết thúc khi một lần, trong một bữa tiệc, anh giới thiệu cô là "vợ tôi," và một người khác buột miệng hỏi, "Vợ nào?" Cảm giác đó đã khiến cô hiểu rằng sự gắn bó giữa họ đã chấm dứt. Jacqueline trở về Pháp vào năm 1954 và thực tế buộc cô phải xây dựng lại một ý thức mới về bản thân. Sau đó, cô giải thích rằng trước đây cô đã vẽ theo phong cách Siêu thực để làm hài lòng Breton và vẽ phong cảnh biểu hiện để làm vui lòng Hare; giờ đây, cô quyết định vẽ cho chính mình.
Vào mùa hè năm 1962, Jacqueline Lamba bắt đầu sáng tác các tác phẩm trưởng thành đặc trưng của mình, bao gồm những phong cảnh, suối và núi, được lắp ghép như trò chơi xếp hình, tích hợp một cách lỏng lẻo và cuối cùng là bị phân mảnh. Khoảng thời gian Merlin xa cha là một sự giải thoát đối với cô. Lamba đi nghỉ ở Biot và Sainte-Agnès, nơi cô tạo ra những bức tranh thể hiện sự kính sợ đối với thiên nhiên, chẳng hạn như bức tranh mang tên Biot. Cô cũng dành mùa hè ở Simiane-la-Rotonde, một ngôi làng thời trung cổ nằm trên một ngọn đồi đá, hướng ra một đồng bằng phủ đầy cánh đồng hoa oải hương. Mỗi ngày, bà tuân theo cùng một nghi lễ: dậy sớm, vẽ tranh sau buổi trưa, đi bộ đường dài và chuẩn bị bữa tối vào buổi tối.
Ciel (Thiên đường)
Jacqueline Lamba ngày càng trở nên cô lập và mệt mỏi khi thường xuyên nhận những cuộc gọi hỏi thăm về André Breton. Mặc dù bà khao khát được công nhận và tìm kiếm vì chính tác phẩm của mình, nhưng bà gặp khó khăn trong việc duy trì các mối liên hệ. Khi ở lại Paris, bà bắt đầu tạo ra những bức tranh phong cảnh thành phố phức tạp đến mức phải mất nhiều tháng mới hoàn thành; một ví dụ là bức tranh toàn cảnh Paris từ năm 1971. Những bức tranh này được xen kẽ với những bức tranh bầu trời lớn như "Ciel" (Thiên đường), từ năm 1969, trong đó các đám mây màu xanh lam, hồng cam, xanh lục và xám thu hút người xem vào ánh sáng của chúng. Lamba đã viết cho một người bạn: "Sống một mình không có nghĩa là tôi không muốn gặp gỡ bất kỳ sinh vật hay bạn bè nào, mà là để được sống trong chính bản thân mình, để yêu thương hoặc sáng tạo."
Vào năm 1967, Jacqueline mở một triển lãm tại Bảo tàng Picasso ở Antibes, nơi bà trưng bày năm mươi tác phẩm được chọn lọc cẩn thận. Với sự chúc phúc của Picasso và lời tựa trong danh mục của Yves Bonnefoy, bà cảm thấy mình đã đạt đến đỉnh cao. Tuy nhiên, sau triển lãm, bà từ chối mọi cơ hội triển lãm ở các địa điểm kém uy tín hơn và trở nên khắt khe trong các yêu cầu của mình. Đó sẽ là cuộc triển lãm cuối cùng trong cuộc đời bà.
Vào mùa hè năm 1988, Jacqueline Lamba bị đột quỵ nhẹ và có triệu chứng của bệnh Alzheimer. Theo gợi ý của bà, con gái và con trai bà đã chuyển bà đến một lâu đài nhỏ từ thế kỷ 18 (sau này trở thành nhà dưỡng lão) ở Thung lũng Loire của Pháp. Bà tiếp tục sáng tác nghệ thuật ở đó "cho đến khi không còn cầm được bút chì nữa." Bà qua đời vào ngày 20 tháng 7 năm 1993.
Biên dịch: Phương Anh
Nguồn: Art and Antique