-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Tin tức
Điều kỳ diệu từ James Brooks
Từ khi bắt đầu cho đến Chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng và hơn thế nữa, tác phẩm của James Brooks được đánh giá lại tại Bảo tàng Nghệ thuật Parrish
James Brooks, một trong những hoạ sĩ tiên phong của làn sóng đầu tiên theo trường phái Biểu hiện Trừu tượng, đã định cư tại South Fork của Long Island từ rất lâu trước khi khu vực này trở thành biểu tượng của giới thượng lưu. Dù hiện tại ông không còn nổi bật như nhiều người khác trong nhóm, ông vẫn rất nổi tiếng trong suốt cuộc đời mình cả ở Hoa Kỳ và nước ngoài, với tác phẩm của ông được trưng bày trong nhiều bộ sưu tập danh tiếng. Trong số những người bạn của ông, như Jackson Pollock và Lee Krasner (Brooks và vợ, Charlotte Park, cũng là một nghệ sĩ, đã chuyển đến Montauk vào năm 1950 để gần gũi hơn với họ và sau đó đến Springs vào năm 1954), cũng như Willem và Elaine de Kooning, những nghệ sĩ huyền thoại khác, tiêu chuẩn về sự nổi tiếng của ông có phần khắt khe hơn.
Triển lãm “James Brooks: A Painting Is a Real Thing” tại Bảo tàng Nghệ thuật Parrish (từ 6 tháng 8 đến 15 tháng 10 năm 2023), do giám tuyển khách mời Klaus Ottmann thực hiện, nhằm khắc phục sự thiếu nhận thức về Brooks bằng cách đánh giá lại những thành tựu của ông qua lăng kính của các tiêu chuẩn thẩm mỹ hiện tại và sự quan tâm mới đối với hội họa trừu tượng. Triển lãm giới thiệu hơn 100 bức tranh, bản in và các tác phẩm khác trên giấy, nhiều tác phẩm trong số đó lần đầu tiên được trưng bày nhờ vào món quà từ Quỹ James và Charlotte Brooks. Triển lãm này cung cấp cái nhìn sâu sắc về một nghệ sĩ phiêu lưu, với cuộc đời trải dài qua hầu hết thế kỷ 20 và những biến động của thế kỷ 21.
James Brooks sinh năm 1906 tại St. Louis, Missouri, và mất năm 1992 tại Brookhaven, Long Island, New York. Ông học nghệ thuật tại Đại học Southern Methodist và Viện Nghệ thuật Dallas. Những tác phẩm đầu tay của ông chủ yếu tập trung vào các cảnh công nghiệp, các tòa nhà thị trấn nhỏ và công nhân ở những nơi như Montana, Idaho và Oklahoma, với phong cách mang ảnh hưởng của miền Tây Nam và Tây Mỹ. Ông trở thành một nghệ sĩ in ấn rất tài ba, một kỹ năng giúp ông duy trì sự nghiệp khi chuyển đến New York vào năm 1926, bắt đầu sự nghiệp của mình trong thời kỳ Đại suy thoái.
Tại New York, giống như nhiều nghệ sĩ khác, ông tham gia Liên đoàn Sinh viên Nghệ thuật ở Manhattan và quyết tâm từ bỏ chủ nghĩa địa phương. Một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của ông là được mời tham gia Triển lãm Nghệ thuật Đương đại, Tranh Màu Nước và Tranh In đầu tiên của Bảo tàng Whitney vào năm 1933 (sau này được gọi ngắn gọn là Whitney Biennial), mở đường cho nhiều cơ hội khác, bao gồm một triển lãm hồi tưởng vào năm 1963. Ông cũng tham gia vào các triển lãm quan trọng như "Triển lãm Phố thứ 9" tại Greenwich Village vào năm 1951, "Họa sĩ Trẻ Người Mỹ" tại Guggenheim vào năm 1954 và "12 Người Mỹ" tại Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại (MoMA) vào năm 1956.
Vào thời điểm này, James Brooks bắt đầu phát triển mối quan tâm sâu sắc đối với hội họa tranh tường, đặc biệt là các bức bích họa thời Phục hưng và tranh tường của các họa sĩ người Mexico. Ông tham dự các bài giảng của José Clemente Orozco (cùng với Philip Guston) và thiết lập liên lạc với Diego Rivera, người mà Brooks đã theo dõi trong khi Rivera đang thực hiện một loạt các bức tranh tường ở trung tâm thành phố. Vào năm 1936, Brooks tham gia Dự án Nghệ thuật Liên bang của Cơ quan Quản lý Tiến độ Công trình (WPA) với tư cách là một họa sĩ tranh tường.
Nhiệm vụ nổi tiếng nhất của ông, cũng là nhiệm vụ cuối cùng và tham vọng nhất trong chương trình, là bức tranh tường “Chuyến bay” (1938-1942). Đây là một tác phẩm dài 235 feet, cao 12 feet, được chia thành 3 tấm, dành cho tòa nhà tròn của Nhà ga Hàng không Thủy quân Lục chiến tại Sân bay LaGuardia ở Queens. Brooks, vốn luôn tò mò và tỉ mỉ, đã học bay để trải nghiệm cảm giác bay như một phi công. Tuy nhiên, ông cho biết ông không thích bay vì cảm thấy sợ hãi hoặc buồn chán.
“Chuyến bay” kể lại giấc mơ bay của nhân loại từ những ngày đầu của nền văn minh đến hiện tại, kết hợp các huyền thoại cổ xưa và bản địa, như Icarus và Daedalus, với những nhân vật lịch sử như Leonardo da Vinci và anh em nhà Wright, cùng với hình ảnh của máy bay hiện đại. Bức tranh tường này hòa quyện ảnh hưởng của Trường phái Paris, các hình thức trừu tượng, thời Phục hưng và Chủ nghĩa hiện thực xã hội. Trong bức tranh, một nhân vật trung thành, mặc áo toga, nổi bật ở tấm bảng trung tâm, với hai cánh tay dang rộng, một bàn tay khổng lồ phác thảo các thiết kế cho một cỗ máy bay, đầu ngửa ra sau, nhìn lên bầu trời tối tăm nhưng lấp lánh những vì sao.
Bức tranh tường này được hoàn thành vào năm 1942, nhưng đã được sơn lại vào năm 1952, trong thời kỳ đỉnh cao của Kỷ nguyên McCarthy, mà không có lời giải thích nào - có thể là vì phong cách xã hội chủ nghĩa của nó không còn được chính phủ chấp nhận. Vào cuối những năm 1970, bức tranh tường đã được phát hiện lại, phục hồi và tái khánh thành vào năm 1980, và hiện đang được trưng bày cố định.
James Brooks, sau khi phục vụ trong Quân đội Hoa Kỳ và được chỉ định là họa sĩ chiến đấu, đã trải qua thời gian ở Cairo và các khu vực khác ở Trung Đông như Ai Cập, Palestine, và Syria. Trong thời gian này, ông đã ghi lại trải nghiệm của mình bằng những bức vẽ chì, màu nước, và bột màu về những người lính, thiết bị quân sự và các địa điểm địa phương, với nhiều bức trong số này hiện đang được trưng bày tại triển lãm của Bảo tàng Nghệ thuật Parrish. Sau khi giải ngũ vào năm 1945 và trở về New York, Brooks thấy mình trở lại trong một thế giới nghệ thuật đang thay đổi nhanh chóng.
Khi trở lại New York, ông ngưỡng mộ Matisse và bắt đầu thử nghiệm với các giọt sơn của Pollock, đồng thời tìm hiểu Chủ nghĩa Lập thể và Chủ nghĩa Siêu thực. Các tác phẩm bán trừu tượng của ông từ thời kỳ này thường gợi nhớ đến Joan Miró, Paul Klee và Yves Tanguy. Miró, đặc biệt, đã ảnh hưởng sâu sắc đến Brooks, điều này thể hiện rõ trong các nét vẽ nhẹ nhàng và cảm giác kỳ quặc xuất hiện trong toàn bộ tác phẩm của ông, chẳng hạn như trong “Irridon” (1965-68), nơi các nét vẽ nguệch ngoạc màu xanh nhạt và đen tạo ra một không khí tâm lý đầy âm hưởng.
Brooks cũng thử nghiệm với kỹ thuật sử dụng bao tải đựng ngũ cốc làm vải, một kỹ thuật mà ông đã áp dụng từ trước khi nó trở thành phổ biến trong chủ nghĩa trừu tượng. Ông sử dụng sự thấm qua của sắc tố từ mặt bên kia của vải để tạo ra các bức tranh, như trong tác phẩm chủ yếu là màu xanh lá cây từ năm 1952.
Mặc dù thời gian làm việc cho WPA và quân đội buộc ông phải làm các tác phẩm tượng hình, Brooks đã chuyển sang tập trung vào chủ nghĩa trừu tượng từ năm 1949, khi ông và nhiều nghệ sĩ đương thời khác cam kết theo đuổi nghệ thuật phi biểu tượng. Ông trở thành một phần của cuộc chiến văn hóa của thời đại, nổi bật trong bức ảnh mang tính biểu tượng "The Irascibles" được xuất bản trên tạp chí Life vào tháng 1 năm 1951, và tham gia vào bức thư ngỏ do Adolph Gottlieb, Ad Reinhardt, và Mark Rothko soạn thảo năm 1950, chỉ trích sự thiên vị của Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan đối với nghệ thuật trừu tượng.
Sự chuyển đổi từ biểu hiện sang phi khách quan không chỉ là một sự thay đổi trong phong cách mà còn mở ra một sự tự do mới mẻ cho Brooks, mặc dù có thể là đáng sợ. Các tác phẩm trừu tượng của ông vẫn duy trì mối liên hệ với các sáng tác trước đó qua các hình thức trừu tượng, thay thế cho các vật thể dễ nhận biết nhưng vẫn giữ được sự cân bằng và cấu trúc, phản ánh ảnh hưởng của các tác phẩm trước đây và kết nối với các yếu tố kiến trúc và cảnh quan mà ông đã vẽ trước đó.
James Brooks, trong thời gian sáng tác từ những năm 1950 đến 1980, đã phát triển một phong cách đặc trưng, thể hiện sự kết hợp giữa kỹ thuật trừu tượng và sự sáng tạo cá nhân. Một ví dụ rõ rệt là bức tranh không tên từ năm 1953, thể hiện sự chuyển mình trong bảng màu của ông với sự kết hợp mạnh mẽ giữa các nét vẽ thẳng đứng màu trắng và các đường chém màu đỏ máu. Sự tương phản giữa các màu sắc này không chỉ tạo ra hiệu ứng hình ảnh nổi bật mà còn mở ra một giai điệu mới về cảm xúc và tính trữ tình trong tác phẩm của ông.
Từ những năm 1970 và 1980, các tác phẩm của Brooks bắt đầu thể hiện sự tinh tế hơn trong cách sử dụng màu sắc và cấu trúc. Ví dụ, bức tranh "Ballarat" (1978) với màu san hô và xanh lam ngọc lam nổi bật, và "Eastern" (1982), một bản thạch bản có sự điều chỉnh tinh tế giữa các tông màu đỏ và các hình dạng màu xám, đen và trắng. "Eastern" đặc biệt gợi ý đến các lớp giấy rách, tạo ra sự tương phản giữa các hình và nền, trong khi những đường nguệch ngoạc vui tươi của sơn tạo ra cảm giác chuyển động và sự tương tác giữa các yếu tố trong bức tranh.
Các tác phẩm lớn hơn từ năm 1983 như "Cambria" và "Elybrook" cho thấy sự thay đổi trong bảng màu của Brooks, với các tông màu xanh lam, đỏ tía và đen mang lại một vẻ bí ẩn và sâu sắc. Dù bảng màu u ám hơn, cả hai tác phẩm vẫn giữ được sự quyến rũ và sức sống. Sự thay đổi từ sơn dầu sang acrylic cũng phản ánh sự tìm kiếm của ông đối với các giải pháp mới trong việc thể hiện cảm xúc và hình ảnh.
Brooks đã nhấn mạnh rằng “bề mặt tranh luôn là nơi gặp gỡ giữa những gì họa sĩ biết với những điều chưa biết.” Ông xem tác phẩm nghệ thuật là một quá trình hợp tác giữa nghệ sĩ và bức tranh, với chủ đề duy nhất là những gì diễn ra trên bề mặt của nó. Ông tin rằng sự sáng tạo trong nghệ thuật đến từ việc khám phá những điều chưa biết và việc sử dụng chất liệu như sơn để tạo ra tác phẩm là phần quan trọng trong quá trình này.
Biên dịch: Phương Anh
Nguồn: Art and Antique